Content text Chương 1_Bài 5_Phương trình lượng giác cơ bản_CTST_Đề bài.docx
BÀI GIẢNG TOÁN 11-CTST-PHIÊN BẢN 25-26 2, và 2,, xkk xkk Z Z với là góc thuộc 0; sao cho cosm . Chú ý: a) Một số trường hợp đặc biệt: cos12,; cos12,; cos0, 2 xxkk xxkk xxkk Z Z Z b) coscos2,uvuvkkZ hoặc 2,uvkkZ . c) coscos360,∘∘∘xaxakkZ hoạc 360,∘∘xakkZ . 4. Phương trình tanx=m Với mọi số thực m , phương trình tanxm có nghiệm ,, xkkZ với là góc thuộc ; 22 sao cho tan m . Chú ý: tantan180,∘∘∘xaxakkZ . 5. Phương trình cotx=m Với mọi số thực m , phương trình cotxm có nghiệm ,,xkkZ với là góc thuộc 0; sao cho cotm .
BÀI GIẢNG TOÁN 11-CTST-PHIÊN BẢN 25-26 Chú ý: cotcot180,∘∘∘xaxakkZ . 6. Giải phương trình lượng giác bằng máy tính cầm tay Ta có thể giải phương trình lượng giác dạng sin,cos,tanxmxmxm và cotxm bằng máy tính cầm tay. Để giải phương trình cot0xaa bằng MTCT, ta đưa về giải phương trình 1 tanx a . B. CÁC DẠNG TOÁN Dạng 1: Phương trình sinx=a 1. phương pháp Xét phương trình 1sinxa » Nếu 1a thì phương trình 1sinxa vô nghiệm. » Nếu 1a thì phương trình 1 có nghiệm 2 2 arcsin arcsin xak k xak p pp ¢ . Chú ý: » 2 2sinsinuvk uvk uvk p pp ¢ » Trường hợp đặc biệt: ⑴ 12 2sin,xxkkp p¢ ⑵ 0sin,xxkkp¢ ⑶ 12 2sin,xxkkp p¢ » Phương trình sinsinxb 360 180360 . , . xk k xk b b¢ 2. Ví dụ Ví dụ 1: Giải các phương trình sau a) 3 2sinx b) 60sinx c) 4 3 3sinx
BÀI GIẢNG TOÁN 11-CTST-PHIÊN BẢN 25-26 Ví dụ 2: Giải các phương trình sau a) 3 232sinxp b) 2311sinx c) 0 3sinsinxp Dạng 2. Phương tình cosx=a 1. Phương pháp Xét phương trình 1cosxa » Nếu 1a thì phương trình 1 vô nghiệm. » Nếu 1a thì phương trình 1 có nghiệm 2 2 arccos arccos xak k xak p p¢ . Chú ý: » 2 2coscos,uvk uvk uvk p p¢ » Trường hợp đặc biệt: ⑴ 0 2cos,xxkkp p¢ ⑵ 12cos,xxkkp¢ ⑶ 12cos,xxkkpp¢ » Phương trình 360 360 . coscos, . xk xk xk b b b¢ 2. Ví dụ Ví dụ 1. Giải các phương trình sau a) 2 3 62cosxp b) 22 5cosx c) 1250 2cosx Ví dụ 2. Giải các phương trình sau a) 21cosx b) 2024302025.cosx c) 21coscosx Dạng 3. Phương trình tanx = a và cotx = a 1. Phương pháp Phương trình tanxa cotxa Điều kiện 2xkp p với k¢ xkp với k¢ Nghiệm arctan,xakkp¢ arccot,xakkp¢ Chú ý: