Content text HSK2
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 17 背 bēi đọc thuộc, vác recite 18 比如 bǐrú ví dụ such as 19 比如说 bǐ rú shuō ví dụ như for example 20 笔 bǐ bút pen 21 笔记 bǐ jì ghi chép note; notes 22 笔记本 bǐjìběn vở ghi chép notebook 23 必须 bìxū nhất định, phải must 24 边 biān viền, cạnh bên side 25 变 biàn thay đổi change 26 变成 biàn chéng trở thành, biến thành, thành ra become; change into 27 遍 biàn lần times (a measure word for an action from the beginning to the end) 28 表 biǎo đồng hồ watch 29 表示 biǎoshì bày tỏ, thể hiện (v) express, show; (n) expression 30 不错 bú cuò ổn, không tồi not bad; pretty good 31 不但 bú dàn không những..., không chỉ.... not only