Content text UNIT 5. NATURAL WONDERS OF VIETNAM - GV.docx
Ex: The music is what makes the movie so unforgettable. Âm nhạc là thứ làm cho bộ phim trở nên khó quên. sun hat n /sʌn hæt/ mũ chống nắng Ex: You should wear a sun hat to protect your head from the sun. Bạn nên đội mũ chống nắng để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời. special adj /’speʃl/ đặc biệt Ex: The car has a number of special safety features. Chiếc ô tô này có một số tính năng an toàn đặc biệt. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words amazing (adj) tuyệt vời, đáng kinh ngạc amaze (v) amazingly (adv) amazement (n) diverse (adj) đa dạng diversity (n) diversification (n) diverse (adj) diversely (adv) diversify (v) essential (adj) Cần thiết essential (n) essentially (adv) thrilling (adj) hồi hộp, ly kỳ thriller (n) thrilled (adj) thrill (v, n) unforgettable (adj) không thể quên được forgettable (adj) forget (v) unforgettably (adv) forgettably (adv) special (adj) đặc biệt speciality (n) specially (adv) III. GRAMMAR 1. COUNTABLE AND UNCOUTABLE NOUNS – DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC VÀ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC a. Countable nouns - Danh từ đếm được - Danh từ đếm được (Countable Nouns) là những danh từ chỉ sự vật, sự việc tồn tại độc lập riêng lẻ, có thể đếm được, có thể sử dụng với số đếm đi liền đằng trước nó. Ex: an apple, two cats, five books,...
- Danh từ đếm được có 2 hình thái: danh từ số ít và danh từ số nhiều. Danh từ số ít: thường chỉ một cái, một con, một vật Danh từ sổ nhiều: có số lượng từ 2 trở lên. * Quy tắc chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều: - Thêm "s" vào sau danh từ số ít: Số ít Số nhiều bee bees computer computers hen hens duck ducks - Thêm "es" vào những danh từ tận cùng bằng ch, sh, s, x, o: Số ít Số nhiều box boxes bus buses watch watches potato potatoes tomato tomatoes Lưu ý: một số trường hợp ngoại lệ: piano pianos, photo photos, ... - Những danh từ tận cùng bằng một phụ âm và "y": Ta đổi "y" thành "i" và thêm"es". Số ít Số nhiều butterfly butterflies lady ladies baby babies - Những danh từ tận cùng bằng"f; fe" ta bỏ "f" hoặc "fe" rồi thêm"ves". Số ít Số nhiều wolf wolves wife wives - Một số danh từ đặc biệt không theo quy tắc: Số ít Số nhiều mouse mice