Content text TEST 2 - UNIT 5 - GV.docx
Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định C. hit – ĐÚNG – “Hit the jackpot” là thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, nghĩa là “thành công lớn” hoặc “gặt hái phần thưởng quý giá”, xuất phát từ trò chơi đánh bạc nhưng đã được mở rộng sang nhiều văn cảnh tích cực khác. Trong câu này, “we might hit the jackpot in saving our planet” mang nghĩa ẩn dụ rằng nếu ta hành động từ bây giờ (giảm lượng khí thải), thì ta có thể đạt được thành công to lớn trong việc cứu lấy hành tinh. Cách dùng “hit” hoàn toàn chính xác về mặt thành ngữ và phù hợp với văn phong giàu hình ảnh của quảng cáo. Tạm dịch: If we reduce our carbon footprint today, we might hit the jackpot in saving our planet from destruction. (Nếu chúng ta giảm dấu chân carbon ngay từ hôm nay, chúng ta có thể gặt hái thành công lớn trong việc cứu lấy hành tinh khỏi sự hủy diệt.) Question 6:A. Protecting B. Protect C. To protecting D. To protect Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. Protecting – SAI – Mặc dù “protecting” (danh động từ) có thể làm chủ ngữ trong câu, nhưng nếu dùng ở đây sẽ tạo ra một sự không tương thích về mặt sắc thái trang trọng và cấu trúc song hành với cụm “is our most urgent responsibility”. Trong văn bản mang tính kêu gọi và nhấn mạnh nhiệm vụ đạo đức như thế này, cấu trúc nguyên mẫu “To protect” được ưa chuộng hơn vì nó mang tính mục tiêu và định hướng hành động rõ ràng hơn. B. Protect – SAI – “Protect” là động từ nguyên thể không “to”, không thể đứng ở đầu câu để làm chủ ngữ. Nếu muốn dùng động từ nguyên mẫu ở đầu câu như một danh từ, bắt buộc phải có “to”. Dạng “Protect future generations…” đứng đầu câu như vậy khiến cấu trúc sai hoàn toàn. C. To protecting – SAI – Cấu trúc “to protecting” là sai vì kết hợp sai giữa “to” của động từ nguyên mẫu và “-ing” của danh động từ. Trong câu này, “to” không phải là giới từ mà là một phần của cấu trúc nguyên mẫu. Do đó không thể đi kèm “protecting”. Đây là lỗi ngữ pháp phổ biến nhưng nghiêm trọng. D. To protect – ĐÚNG – Cụm “To protect future generations…” là một cụm động từ nguyên mẫu làm chủ ngữ cho câu. Cấu trúc này hoàn toàn chuẩn xác trong văn phong học thuật hoặc quảng cáo có tính định hướng, nhấn mạnh hành động mang tính mục tiêu cao. Câu “To protect future generations effectively and responsibly is our most urgent responsibility” mang đầy đủ sắc thái trang nghiêm, khẩn thiết, và mạch lạc, rất phù hợp với văn cảnh này. Tạm dịch: To protect future generations effectively and responsibly is our most urgent responsibility. (Bảo vệ các thế hệ tương lai một cách hiệu quả và có trách nhiệm là nhiệm vụ cấp thiết nhất của chúng ta.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Climate Crossroads: Which Path Will Humanity Choose? Our planet is in danger. Some countries reduce emissions significantly, while (7)_________ continue to burn fossil fuels recklessly. Scientists are (8)_________ new revolutionary green technologies daily and enthusiastically.
The biodiversity and pristine habitats of our ancient tropical rainforest (9)_________ are rapidly deteriorating worldwide. (10)_________ the urgent demand for revolutionary green technologies, scientists work daily and enthusiastically. The world's fragile (11)_________ is currently in the process of a dangerous, irreversible change. (12)_________ of the Earth's precious natural resources have been wasted carelessly for generations. Act now before it's too late! Your choices matter for our future. Question 7:A. another B. other C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI – “Another” dùng để chỉ một đối tượng đếm được số ít (one more person or thing), không phù hợp với chủ ngữ “some countries” đứng trước vốn ở dạng số nhiều. Câu đang cần một đại từ thay thế cho một nhóm quốc gia khác (nhiều quốc gia), nên dùng “another” sẽ sai về ngữ pháp số lượng. B. other – SAI – “Other” là tính từ, cần đi kèm với một danh từ để cấu thành cụm danh từ như “other countries”. Trong câu này, dấu phẩy đứng trước và không có danh từ nào đi sau “other”, cho thấy vị trí này yêu cầu một đại từ độc lập, không phải tính từ. Dùng “other” đứng một mình như vậy là sai cấu trúc. C. the others – SAI – “The others” ám chỉ phần còn lại của một nhóm đã biết và bị giới hạn cụ thể. Tuy nhiên, câu trên chỉ nói “some countries” (một vài quốc gia), không đề cập đến tổng thể cụ thể nào nên không đủ cơ sở để dùng “the others”. Ngoài ra, “the others” cũng thường hàm ý toàn bộ phần còn lại, không phù hợp khi đang nói đến một nhóm không xác định. D. others – ĐÚNG – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ những đối tượng còn lại trong một nhóm không xác định rõ số lượng, phù hợp để đối lập với “some countries” đứng trước. Cặp cấu trúc “some… others…” là dạng phổ biến và chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật và viết luận, nhằm thể hiện sự đối chiếu giữa hai nhóm. Câu “Some countries reduce emissions significantly, while others continue to burn fossil fuels recklessly” nhấn mạnh sự chia rẽ trong hành động giữa các quốc gia, đúng về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Tạm dịch: Some countries reduce emissions significantly, while others continue to burn fossil fuels recklessly. (Một số quốc gia giảm phát thải đáng kể, trong khi những quốc gia khác vẫn đốt nhiên liệu hóa thạch một cách thiếu suy nghĩ.) Question 8:A. looking at B. delving into C. working on D. thinking about Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. looking at – SAI – Cụm “looking at” thường mang nghĩa đơn giản là “nhìn vào” hoặc “xem xét sơ bộ”, thiếu chiều sâu và không phù hợp với sắc thái học thuật và chủ động của hành động nghiên cứu nghiêm túc về công nghệ xanh. Trong ngữ cảnh này, câu nhấn mạnh vào hành động nghiên cứu một cách nhiệt huyết và thường xuyên, nên “looking at” quá nhẹ về mặt ý nghĩa. B. delving into – ĐÚNG – “Delving into” mang nghĩa “đào sâu, nghiên cứu kỹ lưỡng”, hoàn toàn phù hợp với đối tượng “new revolutionary green technologies”. Hành động này gợi cảm giác các nhà khoa học đang không chỉ quan sát mà thực sự nghiên cứu chuyên sâu và có hệ thống. Ngoài ra, cụm trạng từ “daily and enthusiastically” càng củng cố thêm sắc thái miêu tả một quá trình nghiên cứu đầy nỗ lực, kiên trì và chủ