Content text NGÀNH NÔNG NGHIỆP.docx
21 Thu Hoạch Liên Tiếp 连续丰收 liánxù fēng shōu. 22 Khắc Phục Thiên Tai 战胜灾害 zhàn shèng zāihài. 23 Quỹ 资金 zījīn. 24 Hàng Hóa Ngũ Cốc 商品粮 shāng pǐn liáng. 25 Vấn Đề Chén Cơm Manh Áo 吃饭问题 chīfàn wèntí. 26 Thổ Nhưỡng Hoặc Đất Đai 土壤 tǔ rǎng. 27 Đất Canh Tác 耕地 gēngdì. 28 Ruộng Cạn 旱田 hàntián. 29 Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu 沃土 wòtǔ. 30 Đất Màu Mỡ Hoặc Phì Nhiêu 肥沃的土壤 féiwò de tǔrǎng. 31 Đất Mùn 腐殖质 fǔ zhí zhì. 32 Đất Tưới Tiêu 水浇地 shuǐ jiāo dì. 33 Đất Bạc Màu 贫瘠土壤 pínjí tǔrǎng. 34 Đất Hoang 荒地 huāngdì. 35 Cỏ 草 cǎo. 36 Nhổ Cỏ 除草 Chúcǎo. 37 Trừ Cỏ 除草 Chúcǎo. 38 Đồng Cỏ 草地 cǎo dì. 39 Đồng Cỏ 草甸 cǎo diàn. 40 Thảo Nguyên 大草原 dà cǎoyuán. 41 Bãi Chăn Thả 牧场 mùchǎng. 42 Nông Nhàn 休闲 xiūxián.