Nội dung text TỜ SỐ 25 UNIT 7 THE WORLD OF MASS MEDIA.docx
UNIT 7: THE WORLD OF MASS MEDIA GLOBAL SUCCESS 12 TỜ SỐ 25 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 city-wide /ˈsɪtiˌwaɪd/ adv toàn thành phố 2 announcement announcement of sth make an announcement announce /əˈnaʊnsmənt/ /əˈnaʊnsmənt əv sth/ /meɪk ən əˈnaʊnsmənt/ /əˈnaʊns/ n n + prep phr n v thông báo thông báo về điều gì đưa ra một thông báo thông báo, công bố 3 tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ n lốc xoáy, vòi rồng 4 earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ n động đất 5 attack air attack attack attack sb/sth attack on sb/sth /əˈtæk/ /er əˈtæk/ /əˈtæk/ /əˈtæk ˈsʌmbədi/ /əˈtæk ɒn ˈsʌmbədi/ n np v phr v v + prep cuộc tấn công không kích tấn công tấn công ai/cái gì cuộc tấn công vào ai/cái gì 6 public loudspeaker /ˈpʌblɪk ˌlaʊdˈspiːkər/ np loa công cộng 7 digital billboard digital media /ˈdɪdʒɪtl ˈbɪlbɔːrd/ /ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə/ np np biển quảng cáo kỹ thuật số phương tiện kỹ thuật số 8 advance advance advanced /ədˈvæns/ /ədˈvæns/ /ədˈvænst/ n v adj sự tiến bộ tiến bộ trình độ cao, tiên tiến 9 cyberbullying /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ n bắt nạt qua mạng 10 disadvantaged /ˌdɪsədˈvæntɪdʒd/ adj bị thiệt thòi 11 fact fact-check /fækt/ /fækt tʃek/ n v sự thật, thông tin kiểm tra tính xác thực 12 credible /ˈkredəbl/ adj đáng tin cậy 13 electronic device electronic book /ɪˌlekˈtrɑːnɪk dɪˈvaɪs/ /ɪˌlekˈtrɑːnɪk bʊk/ np np thiết bị điện tử sách điện tử 14 via /ˈvaɪə/ p thông qua, qua 15 distribution distributor distribute distributive /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ /dɪˈstrɪbjuːtə/ /dɪˈstrɪbjuːt/ /dɪˈstrɪbjuːtɪv/ n n v adj sự phân phát, sự phân phối người phân phối phân phát, phân phối phân phối 16 access accessible /ˈækses/ /əkˈsesəbl/ n adj truy cập, tiếp cận có thể truy cập 17
accessibility /əkˌsesɪˈbɪləti/ n khả năng truy cập 18 confuse confusion /kənˈfjuːz/ /kənˈfjuːʒən/ v n gây bối rối, gây nhầm lẫn sự bối rối, sự nhầm lẫn 19 spread spread /spred/ /spred/ n v sự lan truyền, sự phát tán lan tỏa, truyền đi 20 media social media mass media /ˈmiːdiə/ /ˈsoʊʃl ˈmiːdiə/ /mæs ˈmiː.di.ə/ n np n.p phương tiện truyền thông truyền thông xã hội truyền thông đại chúng 21 commercial commercialize commercial /kəˈmɜːrʃl/ /kəˈmɜːrʃəlaɪz/ /kəˈmɜːrʃəl/ n v adj quảng cáo thương mại hóa thuộc về thương mại, quảng cáo 22 profit profitability profitable profitably profit-making /ˈprɑːfɪt/ /ˌprɑːfɪˈtæbəlɪti/ /ˈprɑːfɪtəbl/ /ˈprɑːfɪtəblɪ/ /ˈprɑːfɪt meɪkɪŋ/ n n adj adv adj lợi nhuận khả năng sinh lời có lợi nhuận một cách có lãi tạo ra lợi nhuận 23 view view viewer /vjuː/ /vjuː/ /ˈvjuːər/ n v n cái nhìn, quan điểm nhìn, quan sát người xem 24 poster post /ˈpoʊstər/ /poʊst/ n n áp phích, tấm quảng cáo thư, bài đăng 25 promote promotion /prəˈmoʊt/ /prəˈmoʊʃən/ v n khuyến khích, thúc đẩy sự khuyến khích, sự thăng tiến 26 charity charitable /ˈtʃær.ə.ti/ /ˈtʃærɪtəbl/ n adj tổ chức từ thiện từ thiện 27 presence /ˈprez.əns/ n sự hiện diện 28 advert = advertisement advertise advertising /ˈædvɜːrt/ /ˌædvərˈtaɪzmənt/ /ˈædvərtaɪz/ /ˈædvərtaɪzɪŋ/ n v n bài quảng cáo quảng cáo việc quảng cáo 29 publication publish published unpublished public /ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ /ˈpʌblɪʃ/ /ˈpʌblɪʃt/ /ʌnˈpʌblɪʃt/ /ˈpʌblɪk/ n v adj (pp) adj adj sự xuất bản; sự công bố xuất bản; công bố được xuất bản chưa xuất bản công cộng, công khai 30 information informative /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ /ɪnˈfɔːrmətɪv/ n adj thông tin giàu thông tin 31 controversy controversial /ˈkɑːntrəvɜːrsi/ /ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/ n adj sự tranh luận, sự tranh cãi có thể gây ra tranh luận 32 ultimately /ˈʌltɪmətli/ adv cuối cùng, sau cùng, thiết yếu 33 the press /pres/ n báo chí 34 discount discount /ˈdɪs.kaʊnt/ /ˈdɪs.kaʊnt/ n v giảm giá giảm giá 35 fake news /ˌfeɪk ˈnjuːz/ n.p tin giả 36 bias /ˈbaɪ.əs/ n thành kiến 37 guilt /ɡɪlt/ n tội lỗi, sự hối hận