Nội dung text HSK 5 801-1300.pdf
Toàn bộ 1300 Từ 801 Vựng HSK 5 高档 gāodàng 品质高 Cao cấp 这是一家高档餐厅。 Zhè shì yì jiā gāodàng cāntīng. Đây là một nhà hàng cao cấp.
Toàn bộ 1300 Từ 802 Vựng HSK 5 搞 gǎo 做 Làm 我们得搞清楚这个问题。 Wǒmen děi gǎo qīngchǔ zhège wèntí. Chúng ta cần làm rõ vấn đề này.
Toàn bộ 1300 Từ 803 Vựng HSK 5 格外 géwài 特别 Đặc biệt 冬天的夜晚格外寒冷。 Dōngtiān de yèwǎn géwài hánlěng. Đêm mùa đông đặc biệt lạnh.
Toàn bộ 1300 Từ 804 Vựng HSK 5 个别 gèbié 少数 Cá biệt, riêng biệt 这种情况只是个别例子。 Zhè zhǒng qíngkuàng zhǐ shì gèbié lìzi. Tình huống này chỉ là một vài trường hợp cá biệt.