PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FLYER SPEAKING 12 TOPICS QUESTIONS KEY.pdf

Cambridge Flyers Speaking Questions – Multiple Topics Topic 1: Animals 1. What’s your favorite animal? Why? (Con vật yêu thích của bạn là gì? Tại sao?) → My favorite animal is a panda because it’s very cute and calm. → (Con vật yêu thích của mình là gấu trúc vì nó rất dễ thương và hiền lành.) 2. Have you ever been to a zoo? What animals did you see? (Bạn đã từng đến sở thú chưa? Bạn đã thấy những con vật nào?) → Yes, I have. I saw lions, giraffes, monkeys, and elephants. → (Có, mình đã đến rồi. Mình đã thấy sư tử, hươu cao cổ, khỉ và voi.) 3. Can you name an animal that lives in the sea? (Bạn có thể kể tên một con vật sống dưới biển không?) → A dolphin lives in the sea. → (Một con cá heo sống dưới biển.) 4. Which animal do you think is the most dangerous? (Bạn nghĩ con vật nào nguy hiểm nhất?) → I think a tiger is very dangerous because it’s strong and fast. → (Mình nghĩ hổ rất nguy hiểm vì nó khỏe và nhanh.) 5. Do you like insects? Why or why not? (Bạn có thích côn trùng không? Tại sao hoặc tại sao không?) → No, I don’t like insects because they are small and scary. → (Không, mình không thích côn trùng vì chúng nhỏ và đáng sợ.)
6. What animals do you usually see near your house? (Bạn thường thấy những con vật nào gần nhà bạn?) → I usually see cats, dogs, birds, and sometimes squirrels. → (Mình thường thấy mèo, chó, chim và đôi khi là sóc.) 7. Which animals have wings? (Con vật nào có cánh?) → Birds, bats, and butterflies have wings. → (Chim, dơi và bướm đều có cánh.) 8. Have you ever touched a snail or a lizard? How did it feel? (Bạn đã từng chạm vào ốc sên hoặc thằn lằn chưa? Cảm giác thế nào?) → Yes, I touched a snail. It felt soft and a little wet. → (Có, mình đã chạm vào ốc sên. Nó mềm và hơi ướt.) 9. Can you name three wild animals? (Bạn có thể kể tên ba con vật hoang dã không?) → Yes. Lion, zebra, and elephant are wild animals. → (Có. Sư tử, ngựa vằn và voi là những con vật hoang dã.) 10. Do you know an animal that is now extinct? (Bạn có biết con vật nào đã tuyệt chủng không?) → Yes, the dinosaur is extinct. → (Có, khủng long đã tuyệt chủng.) 11. What animals do people keep as pets in your country? (Mọi người ở đất nước bạn nuôi những con vật nào làm thú cưng?) → People usually keep dogs, cats, birds, and fish. → (Mọi người thường nuôi chó, mèo, chim và cá.)

18. What’s the difference between a kangaroo and a rabbit? (Sự khác biệt giữa kangaroo và thỏ là gì?) → A kangaroo is much bigger and it lives in Australia. → (Chuột túi lớn hơn nhiều và sống ở Úc.) 19. Have you ever watched a TV show or cartoon about animals? (Bạn đã từng xem chương trình TV hoặc hoạt hình về động vật chưa?) → Yes, I watched “Wild Kratts.” It’s fun and teaches about animals. → (Có, mình đã xem “Wild Kratts.” Nó vui và dạy về động vật.) 20. What animal is cute but you wouldn’t want to keep at home? (Con vật nào dễ thương nhưng bạn không muốn nuôi ở nhà?) → A monkey is cute, but I wouldn’t want to keep it at home. → (Khỉ thì dễ thương, nhưng mình không muốn nuôi ở nhà.) Topic 2: Food and Drink 1. What is your favorite food or drink? (Thức ăn hoặc đồ uống yêu thích của bạn là gì?) → My favorite food is pizza and I like orange juice. → (Món ăn yêu thích của mình là bánh pizza và mình thích nước cam.) 2. What do you usually eat for breakfast? (Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?) → I usually eat bread with eggs and drink milk. → (Mình thường ăn bánh mì với trứng và uống sữa.) 3. Do you like fruits or vegetables more? Why? (Bạn thích trái cây hay rau hơn? Tại sao?) → I like fruits more because they are sweet and tasty. → (Mình thích trái cây hơn vì chúng ngọt và ngon.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.