PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. UNIT 2. CITY LIFE.docx


9 fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời, tuyệt diệu E.g. The food looks fabulous. Món ăn trông thật tuyệt vời. 10 hygiene (n) /ˈhaɪdʒiːn/ vệ sinh, vấn đề vệ sinh E.g. Many skin diseases can be prevented by good personal hygiene. Nhiều bệnh ngoài da có thể được ngăn ngừa bằng cách vệ sinh cá nhân tốt. 11 itchy (adj) /ˈɪtʃi/ bị ngứa E.g. I feel itchy all over. Tôi cảm thấy ngứa khắp người. 12 leftover (n) /ˈleftəʊvər/ thức ăn thừa E.g. Leftover food attracts flies. Thức ăn thừa thu hút ruồi. 13 liveable (adj) /ˈlɪvəbl/ đáng sống E.g. It’s one of the most liveable cities in the US. Đây là một trong những thành phố đáng sổng nhất nước Mỹ 14 metro (n) /ˈmetrəʊ/ hệ thống tàu điện ngầm E.g. He likes to travel on the metro. Anh ấy thích đi du lịch bằng tàu điện ngầm. 15 pricey (adj) /ˈpraɪsi/ đắt đỏ E.g. The menu may seem pricey, but the food is actually good value for money. Thực đơn có vẻ đắt tiền nhưng đồ ăn thực sự rất đáng đồng tiền bát gạo. 16 process (v) /ˈprəʊses xử lý E.g. Blueberries are processed into juice or sauce. Quả việt quất được chế biến thành nước ép hoặc nước sốt. 17 public amentities (n) /ˈpʌblɪk əˈmiːnəti/ Những tiện ích công cộng E.g. People like living in this city because they care about public amenities and public services. Mọi người thích sống ở thành phố này vì họ quan tâm đến các tiện ích công cộng và dịch vụ công cộng 18 rush hour (n) /ˈrʌʃ aʊər/ giờ cao điểm

E.g. Let’s go downtown for shopping. Chúng mình hãy xuống phố mua sắm đi 27 skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpər/ nhà cao chọc trời E.g. The restaurant is at the top of one of the biggest downtown skyscrapers. Nhà hàng nằm trên đỉnh của một trong những tòa nhà chọc trời lớn nhất ở trung tâm thành phố. 28 sky train (n) /skaɪ treɪn/ tàu điện trên không E.g. Have you ever traveled by sky train? Bạn đã bao giờ đi du lịch bằng tàu trên cao chưa? 29 stuck (adj) /stʌk/ bị mắc kẹt E.g. Seven of us were stuck in the lift for over an hour. Bảy người chúng tôi đã bị mắc kẹt trong thang máy hơn một giờ. 30 affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phải chăng E.g. We offer quality products at affordable prices. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng với giá cả phải chăng 31 tram (n) /træm/ xe điện E.g. There is easy access to the centre of the city by tram. Có thể dễ dàng đi đến trung tâm thành phố bằng xe điện. 32 underground (n) /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (hệ thống) tàu điện ngầm E.g. It's convenient to travel by underground. Thật thuận tiện để đi du lịch bằng tàu điện ngầm. II. WORD FORMATION Words Related words Transcription Meaning congested (adj) tắc nghẽn congestion (n) /kənˈdʒestʃən/ sự tắc nghẽn reliable (adj) đáng tin cậy reliance (n) /rɪˈlaɪəns/ sự tin cậy, sự tín nhiệm reliably (adv) /rɪˈlaɪəbli/ chắc chắn, đáng tin cậy

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.