Nội dung text UNIT 4-GV.pdf
2 38. focus on (v) /ˈfoʊkəs ɑːn/ tập trung vào 39. food bank (n) /fuːd bæŋk/ điểm từ thiện thức ăn 40. form (n) /fɔːm/ mẫu đơn 41. gain (v) /ɡeɪn/ đạt được 42. generous (adj) /ˈdʒenərəs/ hào phóng 43. handmade items (n) /ˌhændˈmeɪd ˈaɪt̬əmz/ đồ thủ công 44. hardship (n) /ˈhɑːdʃɪp/ sự nghèo đói, sự thiếu thốn 45. hard-working (adj) /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ chăm chỉ 46. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/ vô gia cư 47. hopeful ≠ hopeless (adj) /ˈhəʊpfl/≠ /ˈhəʊpləs/ triển vọng ≠ vô vọng 48. increase (n) /ɪnˈkriːs/ sự gia tăng 49. interest (n) /ˈɪntrəst/ /ˈɪntrest/ sở thích 50. international (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế 51. interview (n) /ˈɪntəvjuː/ buổi phỏng vấn 52. involved (adj) /ɪnˈvɒlvd/ tham gia 53. life-saving (n) /ˈlaɪf seɪvɪŋ/ kĩ năng cứu đuối nước 54. local (adj) /ˈləʊkl/ thuộc địa phương 55. non-governmental (adj) /ˌnɒn ˌɡʌvnˈmentl/ phi chính phủ 56. non-profit (adj) /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ phi lợi nhuận 57. object (n) /ˈɒbdʒɪkt/ /ˈɒbdʒekt/ vật thể 58. offer (v) /ˈɒfə(r)/ phục vụ, yêu cầu 59. opportunity (n) /ˌɒpəˈtjuːnəti/ cơ hội 60. organization (n) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ tổ chức 61. orphanage (n) /ˈɔːfənɪdʒ/ trại trẻ mồ côi 62. participate (v) /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ tham gia 63. position (n) /pəˈzɪʃn/ vị trí 64. positive (adj) /ˈpɒzətɪv/ tích cực 65. practical (adj) /ˈpræktɪkl/ thực tế, thiết thực 66. project (n) /ˈprɒdʒekt/ dự án 67. purpose (n) /ˈpɜːpəs/ mục đích 68. quality (n) /ˈkwɒləti/ phẩm chất 69. raise (v) /reɪz/ làm tăng lên, quyên góp 70. realise (v) /ˈriːəlaɪz/ nhận ra 71. record (v) /ˈrekɔːd/ ghi chép lại 72. regular (adj) /ˈreɡjələ(r)/ thông thường 73. reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy 74. remote (adj) /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh 75. revise (v) /rɪˈvaɪz/ ôn lại 76. service (n) /ˈsɜːvɪs/ dịch vụ 77. similar (adj) /ˈsɪmələ(r)/ tương đồng 78. skill (n) /skɪl/ kĩ năng