PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Chương 1_Bài 3_Công thức lượng giác_CTST_Lời giải.docx


 BÀI GIẢNG TOÁN 11-CTST-PHIÊN BẢN 25-26 2. Các ví dụ minh họa. Ví dụ 1: Biết 1 sin,0 22xx  . Hãy tính giá trị lượng giác cos 4x    . Lời giải Vì 0 2x  nên điểm ngọn cung thuộc góc phần tư thứ I 3 cos0cos 2xx . Ta có coscos.cossin.sin 444xxx    22 cossin 22xx232162 .. 22224   . Ví dụ 2: Biết 123 cos, 132xx  . Tính giá trị lượng giác sin 3x    Lời giải Vì 3 2x  nên điểm ngọn cung thuộc góc phần tư thứ III sin0x 2 2125 sin1cos1 1313xx    . Ta có 312155123 sinsincoscossin.. 33321321326xxx    . Ví dụ 3: Rút gọn biểu thức sin14sin74sin76sin16Axxxx Hướng dẫn giải Ta có sin14cos16sin76sin16Axxxx sin14cos16cos14sin16xxxx 1sin1416sin30 2xx . Ví dụ 4: Rút gọn biểu thức sinsinsin cos.coscos.coscos.cos abbcca A abbcca   Hướng dẫn giải Ta có sin.cossin.cossin.cossin.cossin.cossin.cos cos.coscos.coscos.cos abbabccbcaac A abbcca   sin.cosab  cos.cosab sin.cosba  cosa sin.cos .cos bc b cos.cosbc sin.coscb  cosb sin.cos .cos ca c cos.cosca sin.cosac  cosc.cosa tanatanbtanbtanctanctana0 . Ví dụ 5: Không dùng MTCT, tính các giá trị lượng giác sau: 0 cos7957 ,tan 12  .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.