PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text luyện chuyên sâu ngữ pháp và vocab1.docx



bird-watching n /bɜːd-ˈwɒʧɪŋ/ ngắm chim cooking n /ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn arranging flowers n /əˈreɪnʤɪŋ ˈflaʊəz/ cắm hoa walking n /ˈwɔːkɪŋ/ đi bộ dancing n /ˈdɑːnsɪŋ/ khiêu vũ II. WORD FORM Word Meaning Related words benefit (n) lợi ích beneficial (adj) beneficially (adv) benefit (v) beneficiary (n) glue (n) keo, hồ dán glue (v) insect (nJ côn trùng insecticidal (adj) insecticide (n) jogging (n) chạy bộ thư giãn jog (v) jogger(n) maturity (n) sự trưởng thành mature (adj) maturely (adv) mature (v) maturational (adj) maturation (n) patient (adj) kiên nhẫn patient (n) patiently (adv) patience (n) popular (adj) được nhiều người yêu thích, phổ biến popularity (n) responsibility (n) sự chịu trách nhiệm respond (v) response(n) responsible (adj) responsibly (adv) responsive (adj) responsively (adv) stress (n) sự căng thẳng stressful (adj) stress (v) stressed(adj) unstressed (adj) unusual (adj) khác thường, lạ, hiếm unusually (adv) usual (adj) usually (adv) valuable (adj) quý giá valuation (n) value (n) value (v)
III. GRAMMAR 1. THE PRESENT SIMPLE (Thì hiện tại đơn) a. Cấu trúc Chủ ngữ số ít Chủ ngữ số nhiều Câu khẳng định S + V s/es S + V Câu phủ định S +doesn't+ v S +don't+ V Câu nghi vấn Does + S + V? Do + S + V? b. Cách sử dụng # Thì hiện tại đơn dùng để diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại như một thói quen ở hiện tại. Ex. We often goto New York in summer holiday. (Chúng tôi thường tới New York vào kì nghỉ hè.) Ex. She always has breakfast at 7 a.m. (Cô ấy thường xuyên ăn sáng lúc 7 giờ.) # Thì hiện tại đơn diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên. Ex. The Earth goes around the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.) Ex. Today is Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.) # Thì hiện tại đơn diễn tả một lịch trình, thời gian biểu. Ex. The news programme starts at 7 p.m. (Chương trình thời sự bắt đầu lúc 7 giờ tối.) Ex. We have Maths on Mondays. (Chúng tôi có tiết Toán vào các ngày thứ Hai.) c. Dấu hiệu nhận biết  Trong câu thường có các trạng từ chỉ tần suất như: always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên) sometimes (thỉnh thoảng.), hoặc every + day/ week/ month/ year (mọi ngày/ tuần/ tháng/ năm), ... 2. VERBS OF LIKING AND DISLIKING (Động từ chỉ sự yêu thích và không thích)  Một số động từ chỉ sự yêu thích và không thích như: like, love, prefer, enjoy, fancy, mind, dislike và hate. Chúng ta thường sử dụng dạng V-ing theo sau các động từ này. Ex. Mark likes collecting stamps. (Mark thích sưu tầm tem.) Ex. David dislikes playing boardgames. (David không thích các trò chơi ô chữ.) Ex. We enjoy playing football after school. (Chúng tôi thích chơi bóng đá sau giờ tan học.) Ex. Do you fancy listening to music?

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.