Nội dung text TEST 2 - CKI GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
trained in universities” thì lại biến mệnh đề quan hệ thành mệnh đề chính độc lập, làm sai cấu trúc vì câu không còn có quan hệ bổ nghĩa. C. trained – ĐÚNG – Đây là dạng quá khứ phân từ, rút gọn từ mệnh đề quan hệ đầy đủ: “Tech professionals who were trained in Vietnam’s elite universities…”. Cách rút gọn này cực kỳ chuẩn trong học thuật, vừa ngắn gọn vừa tự nhiên. Về ngữ nghĩa, nó nhấn mạnh những chuyên gia công nghệ được đào tạo tại các trường đại học tinh hoa ở Việt Nam, phù hợp hoàn toàn với nội dung câu. D. training – SAI – “Training” là hiện tại phân từ, dùng để chỉ hành động đang diễn ra hoặc chủ động (người đang đào tạo). Ở đây, ngữ cảnh là “những người đã được đào tạo ở các trường ĐH hàng đầu”, nên phải dùng bị động (trained), không thể dùng chủ động (training). Tạm dịch: Tech professionals trained in Vietnam's elite universities and specialized research institutions contribute significantly to cutting-edge developments across ASEAN. (“Các chuyên gia công nghệ được đào tạo tại các trường đại học tinh hoa và các viện nghiên cứu chuyên ngành của Việt Nam đóng góp đáng kể vào những phát triển tiên tiến trong toàn khối ASEAN.”) Question 4:A. occasion B. responsibility C. forefront D. challenge Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. occasion – SAI – “Occasion” nghĩa là “dịp, sự kiện đặc biệt”. Nếu viết “rise to the occasion” thì nghe có vẻ hợp bề ngoài, nhưng trong ngữ cảnh học thuật về đổi mới số, collocation chuẩn phải là “rise to the challenge”. Dùng “occasion” sẽ làm câu kém tự nhiên và giảm sức mạnh diễn đạt. B. responsibility – SAI – “Responsibility” nghĩa là “trách nhiệm”. Collocation “rise to the responsibility” không phổ biến trong tiếng Anh học thuật, thiếu sức gợi tả. Nó không nhấn mạnh tinh thần vượt khó, sáng tạo để dẫn đầu. C. forefront – SAI – “Forefront” là “tiền tuyến, vị trí dẫn đầu”. Nếu viết “rise to the forefront” thì ngữ nghĩa lệch: “forefront” vốn dĩ chỉ vị trí, không phải thách thức để vươn lên. Vì vậy, cấu trúc này không chuẩn. D. challenge – ĐÚNG – “Challenge” mang nghĩa “thử thách, nhiệm vụ khó khăn cần vượt qua”. Collocation học thuật chuẩn là “rise to the challenge”, tức “đứng lên đối mặt và xử lý thử thách”. Trong câu, nó thể hiện tinh thần của Việt Nam trong việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo số, phù hợp cả về ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Tạm dịch: Our nation has risen to the challenge of fostering digital innovation with remarkable determination and perseverance despite facing numerous obstacles along the way. (“Đất nước chúng ta đã vươn lên trước thách thức trong việc thúc đẩy đổi mới số với quyết tâm và sự kiên trì đáng kể, mặc cho phải đối mặt với vô số trở ngại trên hành trình.”) Question 5:A. setting up B. rolling out C. putting down D. bringing in Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. setting up – ĐÚNG – “Set up” là cụm động từ mang nghĩa “thiết lập, thành lập (cơ sở, văn phòng, trụ sở…)”. Trong câu: “Forward-thinking companies are (5) ________ sophisticated operational headquarters in