PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 3. UNIT 3.docx

UNIT 3. COMMUNITY SERVICE A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Benefit n, v /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích; Mang lại lợi ích cho... 2 Blood n /blʌd/ Máu 3 Charity n /ˈtʃærəti/ Việc từ thiện 4 Coupon n /ˈkuːpɒn/ Phiếu giảm giá 5 Care (for) n /keə(r)/ Sự quan tâm, chăm sóc 6 Culture n /ˈkʌltʃə(r)/ Nền văn hóa 7 Donate V /dəʊˈneɪt/ Quyên góp, ủng hộ 8 Difference n /ˈdɪfrəns/ Sự khác nhau 9 Dirt n /dɜːt/ Bụi bẩn 10 Effect (on) n /ɪˈfekt/ Tác dụng (đối với) 11 Elderly adj /ˈeldəli/ Cao tuổi 12 Exact adj /ɪɡˈzækt/ Chính xác 13 Establish v /ɪˈstæblɪʃ/ Thành lập 14 Flood n /flʌd/ Lũ lụt 15 Force v /fɔːs/ Bắt buộc, bắt ép 16 Fund n /fʌnd/ Quỹ 17 Graffiti n /ɡrəˈfiːti/ Tranh vẽ trên tường 18 Globe = world n /ˈɡləʊbl/ = /wɜːld/ Địa cầu, trái đất; thế giới 19 Government n /ˈɡʌvənmənt/ Chính phủ 20 Homeless adj /ˈhəʊmləs/ Vô gia cư 21 Individual n, adj /ˌɪndɪˈvɪdʒ uəl/ Cá nhân; về cá nhân 22 Mural n /ˈmjʊərəl/ Tranh vẽ trên tường khổ lớn 23 Mentor n /ˈmentɔː(r)/ Người hướng dẫn, cố vấn 24 Organize v /ˈɔːɡənaɪz/ Tổ chức

1. Forms (Cấu trúc) Động từ thường Động từ to be Câu khẳng định  S + V ed /P I E.g: She went shopping yesterday.  S + was/were + danh từ/ tính từ/ giới từ E.g: You were honest with me. Câu phủ định  S + didn't + V E.g: I didn't come to school last week.  S + was/were + not + danh từ/ tính từ/ giới từ. E.g: She wasn 't at home yesterday. Câu hỏi nghi vấn  Did + S+ V? (+) Yes, S + did. (-) No, S + didn’t. E.g: - Did you do the housework? - Yes, I did.  Was/ Were+ A + danh từ/ tính từ/ giới từ? (+) Yes, s + was/were. (-) No, s + was/were + not. E.g: - Was she in Tom's house yesterday? - No, she wasn’t. 2. Use (Cách dùng)  Diễn tả hành động xảy ra và chấm dứt ở một thời điểm xác định trong quá khứ. E.g: I went to the zoo yesterday.  Diễn tả một chuỗi hành động xảy ra liên tục trong quá khứ. E.g: She went home, took a shower and cooked for dinner.  Diễn tả một thói quen trong quá khứ (đã từng làm, bây giờ không làm nữa). E.g: I used to play guitar. 3. Add "ed" to the verbs (Quy tắc thêm đuôi ed vào sau động từ')  Từ kết thúc bằng đuôi e/ee  thêm d E.g: smile -> smiled

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.