PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text KHUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KTPM.pdf


2 2 MATH 111 Giải tích I (Calculus I) 4 (4, 0) 3 MATH 112 Giải tích II (Calculus II) 4 (4, 0) 4 MATH 113 Giải tích III (Calculus III) 4 (4, 0) 5 MATH 122 Phương trình vi phân (Differential Equations) 4 (4, 0) 6 PHYS 101 Vật lý I (Physics I) 4 (3, 1) 7 PHYS 102 Vật lý II (Physics II) 4 (3, 1) 8 STAT 101 Xác suất thống kê I (Probability and Statistics I) 4 (4, 0) 1.3.2 Tự chọn: tối thiểu 8 tín chỉ 1 MATH 114 Giải tích IV (Calculus IV) 4 (4, 0) 2 MATH 171 Toán ứng dụng trong kinh doanh (Mathematics Applications for Business) 4 (4, 0) 3 MATH 104 Giải tích đa biến (Multivariate calculus) 4 (4, 0) 4 CHEM 100 Hóa đại cương (General Chemistry) 4 (3, 1) 5 PHYS 103 Vâṭ lý III (Physics III) 4 (3, 1) 6 STAT 202 Xác suất thống kê II (Probability and Statistics II) 4 (4, 0) 1.4. Công nghê ̣số: tự chọn tối thiểu 4 tín chỉ Digital literacy 4 1 INFO 101 Truyền thông, thông tin và xã hội (Communication, Information and Society) 4 (4, 0) 2 INFO 106 Công nghệ số (Focused Inquiry: Digital Literacy) 4 (4, 0) 3 INFO 201 Tư duy tính toán (Computational Thinking) 4 (3, 1) 4 DSCI 130 Quyền riêng tư dữ liệu và công nghệ (Data Privacy and Technology) 4 (3, 1) 5 DSCI 261 Nhập môn Khoa học dữ liệu sử dụng Python (Introduction to Data Science using Python) 4 (3, 1) 1.5. Giao tiếp, ngôn ngữ và nghê ̣thuật: tự chọn tối thiểu 4 tín chỉ Communications, languages and arts 4 1 WRT 187 Kỹ năng đọc và viết học thuật (Academic Reading and Writing) 4 (4, 0) 2 WRT 122 Viết luận tiếng Anh (English Composition) 4 (4, 0)

4 6 CSE 202 Toán rời rạc II (Discrete Mathematics II) 4 (4, 0) 7 CSE 203 Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Development) 4 (3, 1) 8 CSE 204 Mạng máy tính (Computer Networks) 4 (3, 1) 9 CSE 206 Kiến Trúc và Cấu Tạo Máy Tính (Computer Architecture and Organization) 4 (3, 1) 10 CSE 301 Nhập môn cơ sở dữ liệu (Introduction to Databases) 4 (3, 1) 11 CSE 302 Hệ điều hành (Operating Systems) 4 (3, 1) 12 CSW 315 Lý thuyết tính toán (Theory of Computation) 4 (4, 0) 2.2. Kiến thức ngành: tối thiểu 46 tín chỉ 46 2.2.1 Bắt buộc: 30 tín chỉ 1 CSW 303 Kỹ thuật phần mềm (Software Engineering) 4 (3, 1) 2 CSW 304 Lập trình Front-end (Front-end Development) 4 (3, 1) 3 CSW 306 Lập trình Back-end (Back-end Development) 4 (3, 1) 4 CSW 307 Kỹ thuật yêu cầu (Requirement Engineering) 3 (3, 0) 5 CSW 309 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin (Information System Analysis and Design) 4 (3, 1) 6 CSW 405 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm (Software Testing & Quality Assurance) 4 (3, 1) 7 CSW 406 Kiến trúc phần mềm (Software Architecture) 3 (3, 0) 8 CSW 400 Thực tập tốt nghiệp Kỹ thuật phần mềm (Computing Internship) 4 (0, 4) 2.2.2 Tự chọn: tối thiểu 16 tín chỉ và hoàn thành ít nhất một trong các nhóm 1, 2, 3 Nhóm 1. Định hướng phát triển ứng dụng di động 1 CSW 430 Phát triển ứng dụng di động (Mobile Application Development) 4 (3, 1) 2 CSW 434 Phát triển ứng dụng di động nâng cao (Advanced Mobile Application Development) 4 (3, 1)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.