Nội dung text UNIT 2. MULTICULTURAL WORLD.doc
1 UNIT 2. MULTICULTURAL WORLD A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. autograph (n) /ˈɔːtəɡrɑːf/ chữ ký 2. belief (n) /bɪˈliːf/ niềm tin 3. booth (n) /buːð/ gian hàng 4. chain (n) /ʧeɪn/ chuỗi 5. characteristic (n) /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ đặc điểm, đặc tính 6. confusion (n) /kənˈfjuːʒᵊn/ sự khó hiểu, hỗn độn, rối rắm 7. costume (n) /ˈkɒstjuːm/ trang phục 8. cuisine (n) /kwɪˈziːn/ ẩm thực 9. custom (n) /ˈkʌstəm/ phong tục 10. dish (n) /dɪʃ/ món ăn 11. element (n) /ˈelɪmənt/ yếu tố 12. feature (n) /ˈfiːʧə/ đặc điểm 13. identity (n) /aɪˈdentəti/ bản sắc, đặc điểm nhận dạng 14. lifestyle (n) /ˈlaɪfˌstaɪl/ lối sống 15. popularity (n) /ˌpɒpjəˈlærəti/ sự phổ biến, thông dụng 16. respect (n) /rɪˈspekt/ sự tôn trọng 17. root (n) /ruːt/ nguồn gốc 18. sale (n) /seɪl/ việc bán hàng 19. souvenir (n) /ˌsuːvəˈnɪə/ quà lưu niệm 20. taste (n) /teɪst/ khẩu vị 21. tipping (n) /ˈtɪpɪŋ/ tiền boa 22. announce (v) /əˈnaʊns/ thông báo 23. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/ thưởng thức, trân trọng 24. ban (v) /bæn/ cấm 25. blend (v) /blend/ hòa trộn 26. celebrate (v) /ˈselɪbreɪt/ tổ chức, mừng