Nội dung text UNIT 4 - ASEAN and Vietnam - HS.docx
57 development noun /dɪˈvɛləpmənt/ phát triển 58 disability noun /dɪsəˈbɪləti/ khuyết tật 59 discuss verb /dɪˈskʌs/ thảo luận 60 experience noun/verb /ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm 61 eye-opening adjective /ˈaɪˌoʊpənɪŋ/ mở mang tầm mắt 62 gender equality noun /ˈdʒɛndər ɪˈkwɒlɪti/ bình đẳng giới 63 interview noun/verb /ˈɪntərˌvjuː/ phỏng vấn 64 issue noun /ˈɪʃuː/ vấn đề 65 keen on phrase /kiːn ɒn/ say mê 66 leadership skills noun /ˈliːdərʃɪp skɪlz/ kỹ năng lãnh đạo 67 make friends phrase /meɪk frɛnds/ kết bạn 68 make sure phrase /meɪk ʃʊr/ đảm bảo 69 participate verb /pɑːrˈtɪsɪˌpeɪt/ tham gia 70 problem-solving skills noun /ˈprɑːbləmˌsɑːlvɪŋ skɪlz/ kỹ năng giải quyết vấn đề 71 propose verb /prəˈpoʊz/ đề xuất 72 put out a call phrase /pʊt aʊt ə kɔːl/ gửi thông báo 73 qualified adjective /ˈkwɒlɪfaɪd/ đủ năng lực 74 raise awareness of phrase /reɪz əˈwɛrˌnɛs ʌv/ nâng cao nhận thức 75 relations noun /rɪˈleɪʃənz/ mối quan hệ 76 represent verb /ˌrɛprɪˈzɛnt/ đại diện 77 representative noun/adj /ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/ người đại diện 78 scholarship noun /ˈskɒlərʃɪp/ học bổng 79 take part phrasal verb /teɪk pɑːrt/ tham gia 80 take place phrase /teɪk pleɪs/ diễn ra 81 theme noun /θiːm/ chủ đề 82 unforgettable adjective /ˌʌnfərˈɡɛtəbl/ không thể quên 83 volunteer noun/verb /ˌvɒlənˈtɪr/ tình nguyện viên 84 youth noun /juːθ/ thanh niên II: COLLOCATIONS/ PHRASES STT Cấu trúc / Collocation / Phrase Giải thích / Nghĩa tiếng Việt 1 establish ASEAN thành lập ASEAN
2 founding member of ASEAN thành viên sáng lập ASEAN 3 ASEAN Charter hiến chương ASEAN 4 ASEAN Vision 2025 Tầm nhìn ASEAN 2025 5 motto of ASEAN phương châm của ASEAN 6 the pillars of ASEAN các trụ cột của ASEAN 7 ASEAN community cộng đồng ASEAN 8 build trust xây dựng niềm tin 9 promote friendship and solidarity thúc đẩy tình hữu nghị và đoàn kết 10 maintain regional stability duy trì sự ổn định khu vực 11 address common challenges giải quyết các thách thức chung 12 share responsibility chia sẻ trách nhiệm 13 foster collaboration thúc đẩy sự hợp tác 14 coordinate efforts phối hợp nỗ lực 15 sustainable development phát triển bền vững 16 cultural heritage preservation bảo tồn di sản văn hóa 17 human resources development phát triển nguồn nhân lực 18 disaster management quản lý thiên tai 19 disaster relief operations hoạt động cứu trợ thiên tai 20 regional peace and security hòa bình và an ninh khu vực 21 political stability sự ổn định chính trị 22 mechanism for cooperation cơ chế hợp tác 23 respect for independence and sovereignty tôn trọng độc lập và chủ quyền 24 harmonious development phát triển hài hòa 25 inclusive growth tăng trưởng bao trùm 26 intergovernmental organization tổ chức liên chính phủ 27 make a contribution to đóng góp cho 28 raise awareness of nâng cao nhận thức về 29 take part in tham gia vào 30 put out a call phát đi lời kêu gọi / thông báo 31 take place diễn ra 32 make friends with kết bạn với 33 keen on đam mê, hứng thú với