PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 2 (File học sinh).docx

WORD PRONUNCIATION MEANING entertainment (n) /,enta'ternmant/ giải trí nature (n) /'neitʃǝr/ tự nhiên noise (n) /noiz/ tiếng ồn peace (n) /pi:z/ sự yên bình, hòa bình fresh (adj) /freʃ/ trong lành vehicle (n) /vi: əkl/ xe cộ room (n) /rum/ phòng, không gian facility (n)/ fa'sılǝti/ cơ sở vật chất harvest (n, v) /ˈhɑːvɪst/ vụ thu hoạch, vụ gặt, gặt hái, thu hoạch herd (v) /hɜːd/ chăn giữ vật nuôi hospitable (adj) /ˈhɒspɪtəbl/, /hɒˈspɪtəbl/ mến khách, hiếu khách lighthouse (n) /ˈlaɪthaʊs/ đèn biển, hải đăng load (v) /ləʊd/ chất, chở milk (v) /mɪlk/ vắt sữa orchard (n) /ˈɔːtʃəd/ vườn cây ăn quả paddy field (n) /ˈpædi ˌfːld/ ruộng lúa picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, hấp dẫn (phong cảnh) plough (v) /plaʊ/ cày (thửa ruộng) 2 LIFE IN THE COUNTRYSIDE VOCABULARY UNIT


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.