Nội dung text 1. (Protecting Environment & Wildlife) Bảng Từ Vựng - BT Tuần 7 - HS.docx
13 KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG BẢNG TỪ TUẦN 7 BẢNG TỪ BUỔI 1 (CHỦ ĐỀ PROTECTING THE ENVIRONMENT) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Environment Environmental Environmentally Environmentalist /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l.i/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l.ɪst/ n a a n môi trường thuộc về môi trường thân thiện với môi trường nhà môi trường học 2 Protect Protection Protective /prəˈtekt/ /prəˈtek.ʃən/ /prəˈtek.tɪv/ v n a bảo vệ sự bảo vệ bảo vệ, bảo hộ, che chở 3 Identify /aɪˈdentɪˈfaɪ/ v nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng 4 Issue /ˈɪʃuː/ n vấn đề 5 Global warming /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ np hiện tượng nóng lên toàn cầu 6 Deforestation Afforestation Reforestation Forest Forestry /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən / /əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /riːəˌforɪˈsteɪʃən/ /ˈforist/ /ˈfɔːr.ə.stri/ n n n n n sự phá rừng trồng cây gây rừng sự tái trồng rừng rừng lâm nghiệp 7 Danger /ˈdeɪndʒə/ n sự nguy hiểm, nguy cơ
13 Endanger Dangerous Endangered /ɪnˈdeɪndʒə/ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/ v a a gây nguy hiểm nguy hiểm có nguy cơ tuyệt chủng 8 Cause /k ɔ ːz/ n/v nguyên nhân, lý do / gây ra 9 Solution Solve Solvable /səˈluːʃən/ /sɒlv/ /ˈsɑːl.və.bəl/ n v a giải pháp, cách giải quyết giải quyết, tìm ra lời giải có thể giải được 10 Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t ̬i/ n sự đa dạng sinh học 11 Habitat Habitant /ˈhæb.ə.tæt/ /ˈhæb.ɪ.tənt/ n n môi trường sống cư dân 12 Ecosystem /ˈiːkouˌsɪstəm/ n hệ sinh thái 13 Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ n đời sống hoang dã 14 Climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ np biến đổi khí hậu 15 Balance /ˈbӕləns/ n/v sự cân bằng/giữ cân bằng 16 Essay /ˈeseɪ/ n bài tiểu luận 17 Temperature /ˈtemprətʃə/ n nhiệt độ 18 Atmosphere /ˈӕtməsfiə/ n lớp khí quyển, bầu không khí 19 Consequence /ˈkɑːn.sə.kwəns/ n hậu quả, kết quả 20 Rising sea level /ˈraɪ.zɪŋ siː ˈlev.əl/ np mực nước biển dâng cao 21 Polar ice melting /ˈpoʊ.lɚ aɪs ˈmel.tɪŋ/ np băng tan ở hai cực 22 Extreme weather /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/ np thời tiết cực đoan 23 Flood /flʌd/ n lũ lụt 24 Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ n đợt nóng 25 Negative Positive /ˈneɡətiv/ /ˈpɒzətiv/ a a tiêu cực, phủ nhận tích cực; dương tính 26 Respiratory /ˈrespərətəri/ a thuộc hô hấp 27 Illegally /ɪˈliː.ɡəl.i/ adv một cách bất hợp pháp 28 Living Non-living /ˈlɪv.ɪŋ/ /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ a a đang tồn tại, đang sống không còn sống, phi sinh, vô tri vô giác
13 29 Substance ˈsʌbstəns/ n chất
13 30 Emit Emission /iˈmɪt/ /iˈmɪʃ.ən/ v n toả ra sự tỏa ra 31 Ban /bӕn/ n/v lệnh cấm / cấm 32 Non- governmental Goverment /nɑːn- ˌɡʌv.ɚnˈmen.t̬əl/ /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ a n phi chính phủ chính phủ 33 Survive Survival /səˈvaɪv/ /sɚˈvaɪ.vəl/ v n sống sót sự sống sót, sự tồn tại II. STRUCTURES STT CẤU TRÚC NGHĨA 1 Do research làm nghiên cứu 2 A range of một loạt các 3 Come up with nghĩ ra 4 Ask for yêu cầu, xin 5 Advise sb to do sth khuyên ai làm gì 6 Had better + V(bare) tốt hơn hết nên làm gì 7 Follow one’s advice nghe theo lời khuyên của ai 8 Deliver the presentation trình bày bài thuyết trình 9 Depend on phụ thuộc vào 10 Involve doing sth có liên quan tới việc làm gì 11 Need to do sth Need doing sth = need to be done cần phải làm gì cái gì cần được làm 12 Deal with giải quyết, đối phó với 13 Have effects/impacts/influences on sth có ảnh hưởng đến cái gì 14 Lead to sth dẫn đến điều gì 15 Be aware of sth nhận thức điều gì 16 Put sb/sth in danger Đặt ai/cái gì vào nguy hiểm 17 Combine with kết hợp với 18 Come down đi xuống, rơi xuống 19 Be harmful to có hại cho 20 Upset the balance of the ecosystem làm mất cân bằng hệ sinh thái