Nội dung text GV UNIT 4.docx
o Ví dụ: They were working for hours. (Họ đã làm việc trong nhiều giờ.) 2. Cụm trạng từ thường dùng: all morning (cả buổi sáng) all week (cả tuần) for hours (trong suốt nhiều giờ) for days (trong suốt nhiều ngày) Ví dụ: Khẳng định: We were playing chess all afternoon. (Chúng tôi đã chơi cờ cả buổi chiều.) Câu hỏi: What were you doing when it started raining? (Bạn đã làm gì khi trời bắt đầu mưa?) Phủ định: She was not listening during the meeting. (Cô ấy không đang lắng nghe trong cuộc họp.) II. Cấu trúc “wish” + quá khứ đơn 1. Công dụng: Diễn tả ước muốn về hiện tại hoặc tương lai trở nên khác đi: o Cấu trúc: Chủ ngữ + wish + (that) + chủ ngữ + quá khứ đơn o Ví dụ: I wish I had a bigger house. (Ước gì tôi có một ngôi nhà lớn hơn.) Diễn tả ước muốn điều gì trong quá khứ đã khác đi: o Cấu trúc: Chủ ngữ + wish + (that) + chủ ngữ + had + quá khứ phân từ o Ví dụ: I wish I had studied harder last year. (Ước gì tôi đã học chăm chỉ hơn vào năm ngoái.) 2. Ví dụ: Hiện tại: I wish I could drive a car. (Ước gì tôi có thể lái xe.) Quá khứ: I wish I had known about the party. (Ước gì tôi đã biết về bữa tiệc.) Lưu ý: Khi dùng “wish” để ước muốn điều gì hiện tại hoặc tương lai, chúng ta sử dụng quá khứ đơn. Khi ước muốn điều gì trong quá khứ đã khác đi, chúng ta dùng quá khứ hoàn thành (had + quá khứ phân từ). C. Practice I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. monument B. maintain C. magnificent D. mnemonic Question 2: A. occupy B. observe C. promote D. custom Question 3: A. ancient B. tradition C. appear D. typica Question 4: A. salmon B. builder C. value D. culture Question 5: A. self B. palm C. help D. build Question 6: A. generation B. question C. promotion D. communication Question 7: A. chalk B. half C. milk D. calm Question 8: A. comb B. plumber C. climb D. bombard Question 9: A. castle B. letter C. hospital D. status Question 10: A. effort B. recognize C. secret D. religion Question 11: A. library B. glass C. language D. milk Question 12: A. castle B. laughter C. final D. world Question 13: A. English B. classroom C. laughter D. silk Question 14: A. always B. bottle C. shoulder D. sunlight Question 15: A. letter B. classroom C. appealing D. welcome 1. A. milk B. palm C. people D. fell 2. A. link B. believe C. talk D. collection 3. A. local B. careful C. national D. would 4. A. police B. calm C. holiday D. landscape 5. A. could B. clean C. while D. windmills