PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU.docx

TIẾNG TRUNG XUẤT NHẬP KHẨU  Cục xuất nhập khẩu tiếng Trung là gì? 进出口部: /jìnchūkǒu bù/ Ban xuất nhập khẩu  Nhân viên xuất nhập khẩu tiếng Trung là gì? 外貿人員 /Wàimào rényuán/  税收政策 /shuìshōu zhèngcè/ chính sách thuế  兹证明 /zīzhèngmíng/ chứng nhận, chứng thực  税务机关 /shuìwù jīguān/ cơ quan thuế vụ  税务局 /shuìwùjú/ cục thuế  关税与消费税局 /guānshuì yǔ xiāofèi shuìjú/ cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùng  海关登记 /hǎiguān dēngjì / đăng kí hải quan  登记签证 /dēngjì qiānzhèng/ đăng ký thị thực  税目 /shuìmù/ danh mục thuế  海关证明书 /hǎiguān zhèngmíngshū/ giấy chứng nhận hải quan  海关放行 /hǎiguān fàngxíng/ giấy chứng thông quan  海关结关 /hǎiguān jiéguān/ giấy phép hải quan  海关通行证 /hǎiguān tōngxíngzhèng/ giấy thông hành hải quan  海关报关 /hǎiguān bàoguān/ khai báo hải quan  保税仓库 /bǎoshuì cāngkù/ kho lưu hải quan  海关检查 / 海关验关 /hǎiguān jiǎnchá / hǎiguān yànguān/ kiểm tra hải quan  检验人 /jiǎnyànrén/ người kiểm tra  海关人员 /hǎiguān rényuán/ nhân viên hải quan  检查人员 /jiǎnchá rényuán/ nhân viên kiểm tra  税务员 /shuìwùyuán/ nhân viên thuế vụ  估税员 /gūshuìyuán/ nhân viên tính thuế  出入境管理 /chūrùjìng guǎnlǐ/ quản lý xuất nhập cảnh  海关税则 /hǎiguān shuìzé/ quy định thuế hải quan  入境签证 /rùjìng qiānzhèng/ thị thực nhập cảnh  证书有效期 /zhèngshū yǒuxiàoqī/ thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận  入境手续 /rùjìng shǒuxù/ thủ tục nhập cảnh  关税 / 海关 /guānshuì / hǎiguān/ thuế nhập khẩu, hải quan  外币申报表 /wàibì shēnbàobiǎo/ tờ khai báo ngoại tệ  通关申报表格 /tōngguān shēnbào biǎogé/ tờ khai hải quan  海关申报表 /hǎiguān shēnbàobiǎo/ tờ khai hải quan
 行李申报表 /xínglǐ shēnbàobiǎo/ tờ khai hành lý  海关总署 /hǎiguān zǒngshǔ/ tổng cục hải quan  边防检查站 /biānfáng jiǎncházhàn/ trạm kiểm tra biên phòng  过境签证 /guòjìng qiānzhèng visa/ quá cảnh  再入境签证 /zàirùjìng qiānzhèng/ visa tái nhập cảnh  出境签证 /chūjìng qiānzhèng/ visa xuất cảnh Từ vựng thương mại về logistics trong tiếng Trung Quốc  Ngành Logistics tiếng Trung là gì? 物流 /Wùliú/  商业欺诈, 走私 /shāngyè qīzhà, zǒusī/ buôn lậu và gian lận thương mại  高风险货物 /gāo fēngxiǎn huòwù/ các lô hàng có độ rủi ro cao  支付费用 /zhīfù fèiyòng/ chịu phí tổn, chịu chi phí  承担风险 /chéngdān fēngxiǎn/ chịu rủi ro  蒙受损失 /méngshòu sǔnshī/ chịu tổn thất  承担责任 /chéngdān zérèn/ chịu trách nhiệm  实载货吨位 /shí zài huò dùnwèi/ cước chuyên chở hàng hóa  运货代理商 /yùn huò dàilǐ shāng/ đại lý tàu biển  估价单 / 估价发票 /gūjià dān / gūjià fāpiào/ hóa đơn tạm thời
 信用贷款 / 信用借款 /xìnyòng dàikuǎn / xìnyòng jièkuǎn/ khoản cho vay không có đảm bảo  长期贷款 /chángqí dàikuǎn/ khoản vay dài hạn  /活期借款 /huóqí jièkuǎn/ khoản vay không kỳ hạn  短期借款 /duǎnqí jièkuǎn/ khoản vay ngắn hạn  停泊处 /tíngbó/ chù khu vực sát bến cảng  转口贸易 /zhuǎnkǒu màoyì/ mậu dịch chuyển khẩu  套汇 /tàohuì/ mua bán ngoại tệ  进口税 /jìnkǒu shuì / thuế nhập khẩu  出口税 /chūkǒu shuì / thuế xuất khẩu  边境贸易 /biānjìng màoyì/ thương mại biên giới  多边贸易 /duōbiān màoyì/ thương mại đa phương  海运贸易 /hǎiyùn màoyì/ thương mại đường biển  双边贸易 /shuāngbiān màoyì/ thương mại song phương  自由贸易 /zìyóu màoyì/ thương mại tự do  现金 /xiànjīn tiền mặt  世界贸易组织 /shìjiè màoyì zǔzhī/ tổ chức thương mại thế giới  进口总值 /jìnkǒu zǒng zhí/ tổng giá trị nhập khẩu  国内生产总值 /guónèi shēngchǎn zǒng zhí/ tổng giá trị sản phẩm quốc nội Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành điện tử Từ vựng chuyên ngành logistics bằng tiếng Trung giao tiếp thông dụng khác

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.