Nội dung text TỔNG HỢP NGỮ PHÁP 1 - 2 - 3
第二课 (Bài 2) (一) 比较句:跟.....一样/不一样 Siêu Chi Tiết CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG - 比较句 | Ngữ Pháp Tiếng Trung // Yangdextrin. Siêu Chi Tiết CÂU SO SÁNH TRONG TIẾNG TRUNG - 比较句 | Ngữ Pháp Tiếng Trun... (二) 不但.....而且..... Bài 2.mp4 第三课 (Bài 3) (一) 变化的表达:语气助词 “了” Trợ từ ngữ khí “了” biểu thị sự thay đổi (biến hóa) Sau 7 năm học Tiếng Trung, video này sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về chữ 了 le // Yangdextrin. Sau 7 năm học Tiếng Trung, video này sẽ giúp bạn hiểu tất tần tật về ch... (二) 动作即将发生的表达 Sự việc sắp xảy ra Ngữ Pháp trong điểm Tiếng Trung | Biểu đạt sự việc sắp xảy ra ~ "就要/要/快要/快..... 了" | Yangdextrin Ngữ Pháp trọng điểm Tiếng Trung | Biểu đạt sự việc sắp xảy ra ~ "... (三) 状语与结构助词 “地” Trợ từ kết cấu “地” Ngữ Pháp Tiếng Trung: Phân biệt Siêu chi tiết 的 ~ 地 ~ 得 | Yangdextrin Ngữ Pháp Tiếng Trung: Phân biệt Siêu chi tiết 的 ~ 地 ~ 得 | Yangdexin (四) 无主语句 Bài 3.mp4