Nội dung text UNIT 9 - LESSONS.docx
UNIT 9: THE GREEN ENVIRONMENT A. VOCABULARY n: noun (danh từ) v phr: verb phrase (nhóm chữ động từ) adj: adjective (tính từ) det: determiner (từ hạn định) v: verb (động từ) sb: somebody (1 người nào đó) adv: adverb (trạng từ) sth: something (1 điều gì đó) c: collocation (nhóm từ cố định) one’s: dùng thay thế cho 1 tính từ sở hữu (my, your, his, her, our, their…) tương ứng với chủ từ ip: indefinite pronoun (đại từ bất định) id: idiom (thành ngữ) LESSON 1 (P. 98, 99, 100, 101) Part 1 N o Words/Phrases Parts of speec h Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - environment - environmental - environmentalist - n - adj - n - /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ - /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ - /ɪnˌvaɪ.rəˈmen.t̬əl.ɪst/ - môi trường - (thuộc) môi trường - nhà bảo vệ môi trường, nhà hoạt động môi trường 2 - organization - organized - organize - organizer - n - adj - v - n - /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ - /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ - /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ - /ˈɔːr.ɡən.aɪ.zɚ/ - tổ chức, sự tổ chức - ngăn nắp, có tổ chức - tổ chức - người tổ chức, nhà tổ chức 3 - charity - charitable - n - adj - /ˈtʃer.ə.t̬i/ - /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl/ - hội từ thiện, lòng từ thiện, việc thiện - nhân đức, từ thiện, khoang dung, độ lượng 4 - breed - breed - v - n /briːd/ - sinh sản; gây giống / nhân giống - giống loài 5 - reintroduce - reintroduce sb/sth to sth - reintroduction - v - n - /ˌriː.ɪn.trəˈduːs/ - /ˌriː.ɪn.trəˈdʌk.ʃən/ - phục hồi, đưa vào lại - đưa ai/cái gì vào lại - sự phục hồi 6 - boycott - boycott - v - n - /ˈbɔɪ.kɑːt/ - /ˈbɔɪ.kɑːt/ - tẩy chay - sự tẩy chay 7 - campaign - n - /kæmˈpeɪn/ - chiến dịch
- campaign - v - /kæmˈpeɪn/ - vận động; thực hiện chiến dịch 8 - protest - protest - v - n - /proʊˈtest/ - /ˈproʊ.test/ - phản đối; biểu tình - sự phản đối; cuộc biểu tình 9 - destruction - destroy - destructive - n - v - adj - /dɪˈstrʌk.ʃən/ - /dɪˈstrɔɪ/ - /dɪˈstrʌk.tɪv/ - sự phá hủy - phá hủy - phá hủy, tàn phá 10 habitat n /ˈhæb.ə.tæt/ môi trường sống 11 overfishing n /ˌoʊ.vɚˈfɪʃ.ɪŋ/ câu cá quá mức; khai thác cá quá mức 12 - marine - marine life - adj - np - /məˈriːn/ - /məˈriːn - laɪf/ - (thuộc) biển; (gần) biển - cuộc sống dưới biển; sinh vật biển 13 - produce - produce - product - production - productivity - productive - v - n - n - n - n - adj - /prəˈduːs/ - /prəˈduːs/ - /ˈprɑː.dʌkt/ - /prəˈdʌk.ʃən/ - /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ - /prəˈdʌk.tɪv/ - sản xuất - sản phẩm (nông nghiệp) - sản phẩm - sự sản xuất - năng suất - sản xuất, sản xuất nhiều; hữu ích 14 - animal - baby animal - n - np - /ˈæn.ɪ.məl/ - / ˈbeɪ.bi - ˈæn.ɪ.məl/ - động vật - động vật con 15 - plant - plant - n - v /plænt/ - thực vật - trồng (cây) 16 - type - type - n - v /taɪp/ - loại - đánh máy 17 bird n /bɝːd/ chim 18 put sth back into sth c /pʊt/ đưa/đặt cái gì trở lại 19 - place - place - n - v /pleɪs/ - nơi; nơi chốn - đặt 20 - once - once - adv - conj /wʌns/ - trước đây; một lần - một khi Part 2 N o Words/Phrases Parts of speec h Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - live - life - live - livable - lively - alive - v - n - adj - adj - adj - adj - /laɪv/ - /laɪf/ - /lɪv/ - /ˈlɪv.ə.bəl/ - /ˈlaɪv.li/ - /əˈlaɪv/ - sống - cuộc sống - sống, hoạt động - sống được, có thể chung sống được - sống động - còn sống 2 - refuse - refusal - v - n - /rɪˈfjuːz/ - /rɪˈfjuː.zəl/ - từ chối - sự từ chối 3 take part in id /teɪk - pɑːrt - ɪn/ tham gia vào