PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Kinh nghiệm nghe - link.pdf

1. Gonna - Đầy đủ: Going to - Ví dụ: "I’m gonna go to the store." 2. Wanna - Đầy đủ: Want to - Ví dụ: "Do you wanna see a movie?" 3. Gotta - Đầy đủ: Got to / Have got to - Ví dụ: "I gotta go now." 4. Lemme - Đầy đủ: Let me - Ví dụ: "Lemme check that for you." 5. Gimme - Đầy đủ: Give me - Ví dụ: "Gimme a minute." 6. Outta - Đầy đủ: Out of - Ví dụ: "I’m outta here." 7. Kinda - Đầy đủ: Kind of - Ví dụ: "I’m kinda tired." 8. Sorta - Đầy đủ: Sort of - Ví dụ: "It’s sorta like that." 9. Dunno - Đầy đủ: Don’t know - Ví dụ: "I dunno what happened." 10. Shoulda - Đầy đủ: Should have - Ví dụ: "You shoulda called me." 11. Coulda - Đầy đủ: Could have - Ví dụ: "I coulda helped you." 12. Woulda - Đầy đủ: Would have - Ví dụ: "I woulda gone if I had known."
13. Gotta - Đầy đủ: Got to / Have got to - Ví dụ: "I gotta finish this." 14. Ain’t - Đầy đủ: Am not / Is not / Are not / Have not / Has not - Ví dụ: "He ain’t coming." 15. Y’all - Đầy đủ: You all - Ví dụ: "Are y’all coming?" 16. Couldn’t’ve - Đầy đủ: Could not have - Ví dụ: "I couldn’t’ve done it without you." 17. Wouldn’t’ve - Đầy đủ: Would not have - Ví dụ: "We wouldn’t’ve known." 18. Musta - Đầy đủ: Must have - Ví dụ: "You musta seen it." 19. Oughta - Đầy đủ: Ought to - Ví dụ: "You oughta apologize." 20. Whatcha - Đầy đủ: What are you / What do you - Ví dụ: "Whatcha doing?"
1. Wassup - Đầy đủ: What’s up - Ví dụ: "Wassup with you?" 2. C’mon - Đầy đủ: Come on - Ví dụ: "C’mon, let’s go!" 3. Y’know - Đầy đủ: You know - Ví dụ: "Y’know what I mean?" 4. Couldya - Đầy đủ: Could you - Ví dụ: "Couldya pass the salt?" 5. Wouldya - Đầy đủ: Would you - Ví dụ: "Wouldya help me out?" 6. Betcha - Đầy đủ: Bet you - Ví dụ: "I betcha didn’t see that coming." 7. Didja - Đầy đủ: Did you - Ví dụ: "Didja finish your homework?" 8. D’ya - Đầy đủ: Do you - Ví dụ: "D’ya know the answer?" 9. S’pose - Đầy đủ: Suppose - Ví dụ: "I s’pose we could try." 10. Outcha - Đầy đủ: Out of you - Ví dụ: "Get outcha head." 11. Gonna hafta - Đầy đủ: Going to have to - Ví dụ: "I’m gonna hafta leave early." 12. Didn’tcha - Đầy đủ: Didn’t you - Ví dụ: "Didn’tcha see that?"
13. Mighta - Đầy đủ: Might have - Ví dụ: "I mighta missed it." 14. Couldn’tcha - Đầy đủ: Couldn’t you - Ví dụ: "Couldn’tcha just wait a bit?" 15. Out’n - Đầy đủ: Out and - Ví dụ: "We’re out’n about." 16. Getcha - Đầy đủ: Get you - Ví dụ: "I’ll getcha one later." 17. Wanna gotta - Đầy đủ: Want to have got to - Ví dụ: "I wanna gotta go." 18. Canya - Đầy đủ: Can you - Ví dụ: "Canya believe it?" 19. Wouldn’tcha - Đầy đủ: Wouldn’t you - Ví dụ: "Wouldn’tcha know?" 20. G’day - Đầy đủ: Good day - Ví dụ: "G’day, mate!" 21. Wanna - Đầy đủ: Want to - Ví dụ: "I wanna go now." 22. Y’gotta - Đầy đủ: You’ve got to - Ví dụ: "Y’gotta see this." 23. Shoulda - Đầy đủ: Should have - Ví dụ: "I shoulda called." 24. Gonna - Đầy đủ: Going to

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.