PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 2 - HUMANS AND THE ENVIRONMENT - HS.docx



54. Lead (v) /liːd/ dẫn đến 55. Lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/ lối sống, cách sống 56. Litter (v) /ˈlɪtə(r)/ xả rác 57. Material (n) /məˈtɪəriəl/ nguyên liệu 58. Method (n) /ˈmeθəd/ phương pháp 59. Natural (adj) /ˈnætʃrəl/ tự nhiên 60. Natural resources (n) /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsɪz/ nguồn tài nguyên thiên nhiên 61. Neighborhood (n) /ˈneɪbəhʊd/ khu xóm 62. Organic (adj) /ɔːˈɡænɪk/ hữu cơ 63. Organize (v) /ˈɔːɡənaɪz/ tổ chức 64. Personal (adj) /ˈpɜːsənl/ cá nhân 65. Pick up (v) /pɪk ʌp/ nhặt 66. Polluted (adj) /pəˈluː.t̬ɪd/ bị ô nhiễm 67. Pollution (n) /pəˈluːʃn/ sự ô nhiễm 68. Produce (v) /prəˈdjuːs/ sản xuất ra 69. Product (n) /ˈprɒdʌkt/ sản phẩm 70. Protect (v) /prəˈtekt/ bảo vệ 71. Provide (v) /prəˈvaɪd/ cung cấp 72. Public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện công cộng 73. Raise (v) /reɪz/ làm gia tăng 74. Raw (adj) /rɔː/ thô, chưa qua chế biến 75. Recycle (v) /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế 76. Reduce (v) /rɪˈdjuːs/ làm giảm 77. Refillable (adj) /ˌriːˈfɪləbl/ có thể làm đầy lại 78. Reusable (adj) /ˌriːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng 79. Set up (v) /set ʌp/ thành lập 80. Shade (n) /ʃeɪd/ bóng râm 81. Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ tình huống

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.