PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK4--第二课.pptx

教学内容和目 标 主 题 友情 语言 点 (2)短文:怎么交朋友、什么时真正的朋友 (1)对话:交朋友、同学聚会、回忆学校生活 (1)“正好”表示正合适;恰好 (2)“差不多”表示相近 (4)“却”表示转折 词 汇 (1)掌握本课30个四级大纲词汇的意义和用法 重点词语:适应、逛、联系、专门、麻烦、重新、友谊、 丰富、周围、理解、困难、及时 学生能够了解并掌握 (3)“尽管”表示让步 (5)“而”表示补充或转折 (2)理解“系”字的组词规律及在词汇中的意义 *辨析“差不多”和“几乎”的异同
HSK 4 Standard Course Lesson 2
《HSK标准教程4--第二课》 HSK Standard Course 4 Lesson 2 Lesson 2 A true friend 第2课 真正的朋友 dì èr kè zhēn zhèng de péng you 课文 2 Part 1
印象 n. impression yìn xiàng 适合 v. to suit, to fit shì hé 够 v. to be enough gòu 接受 v. to accept jiē shòu 羡慕 v. to envy, to admire xiàn mù 共同 adj. common, shared gòng tóng 复 习 Revie w

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.