PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TỜ SỐ 25 UNIT 7 EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL-LEAVERS.docx

Unit 7: EDUCATION OPTIONS FOR SCHOOL- LEAVERS GLOBAL SUCCESS TỜ SỐ 25 – TÀI LIỆU BỔ TRỢ ENG LISH THÁNG ... A. VOCABULARY. STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 education fair /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən fer/ np hội chợ giáo dục 2 option optional /'ɑ:pʃən/ /'ɑ:p.ʃən.əl/ n adj sự lựa chọn, tùy chọn tuỳ ý, tùy chọn 3 entrance exam /'en.trəns ɪgˌzæm/ np kỳ thi tuyển sinh 4 academic academy academics academician /ækə'demik/  /ə'kædəmi/  /ˌæk.ə'dem.ɪks/ /əˌkæd.əˈmɪʃ.ən/ adj n n n hàn lâm học viện các môn học ở trung học/đại học học viên 5 vocational school /voʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ np trường dạy nghề 6 mechanic /mə'kæn.ɪk/ n thợ máy, công nhân cơ khí 7 sensible sensitive senseless sense /'sen.sə.bəl/ /ˈsen.sə.t̬ɪv/  /'sens.ləs/  /sens/ adj adj adj n có đầu óc xét đoán, khôn ngoan nhạy cảm ngu dại, không hợp lý  giác quan, cảm giác, ý thức 8 representative /ˌrep.rɪˈzen.t̬ə.t̬ɪv / n người đại diện 9 school-leaver /ˌskuːlˈliː.vɚ/ n người vừa học xong mới ra trường 10 higher education /ˌhaɪ.ɚ ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ np giáo dục đại học 11 qualification qualify qualified /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən / /'kwɑː.lə.faɪ/ /'kwɑː.lə.faɪd/ n v adj bằng cấp, năng lực; chuyên môn đủ tiêu chuẩn, có đủ điều kiện đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ 12 graduation graduate /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən/  /'grædʒ.u.ət/ n v/n sự tốt nghiệp tốt nghiệp/sinh viên tốt nghiệp 13 specify specific specifics /ˈspesɪfaɪ/ /spəˈsɪfɪk/ /spəˈsɪfɪks/ v adj n số nhiều chỉ rõ, ghi rõ, xác định rõ rõ ràng, cụ thể các chi tiết cụ thể 14 official /ə'fiʃəl/ adj chính thức 15 record /rɪ'kɔ:rd/ n thành tích, kỷ lục, sự ghi lại 16 pursue /pɚ'su:/ v theo đuổi 17 education  educational  /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/  /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ n adj sự giáo dục  thuộc giáo dục 


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.