Nội dung text Đề viết + Từ vựng.pdf
Homework: Some people believe that preventive healthcare, such as health education and vaccination programs, is more effective and cost-efficient than treating diseases. To what extent do you agree or disagree with this view? Benefits of Learning a Second Language - Main Idea (Chủ đề con): Học một ngôn ngữ thứ hai mang lại lợi ích to lớn cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn. - "second language," "personal and professional development" - Sentence 1 (điểm chính): Học ngôn ngữ mới mở rộng khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa. - "Expands," "cultural understanding" - Sentence 2 (điểm phụ): Việc này giúp cá nhân kết nối với nhiều người hơn và tạo cơ hội hợp tác quốc tế. - "Connects with," "international collaboration opportunities" - Sentence 3 (điểm chính): Học thêm ngôn ngữ cải thiện khả năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện. - "problem-solving abilities," "critical thinking" - Sentence 4 (điểm phụ): Kỹ năng này rất có giá trị trong môi trường làm việc đa văn hóa và tăng cơ hội nghề nghiệp. - "multicultural work environments," "career opportunities" Healthcare (Chăm sóc sức khỏe) Chủ đề con: A. Preventive Care (Chăm sóc phòng ngừa) B. Medical Technology (Công nghệ y tế) C. Patient Care and Accessibility (Chăm sóc bệnh nhân và khả năng tiếp cận) A. Preventive Care (Chăm sóc phòng ngừa) - Điểm chính 1: Health Education (Giáo dục sức khỏe) - Điểm phụ: Community health programs (chương trình sức khỏe cộng đồng), awareness campaigns (chiến dịch nâng cao nhận thức), and school-based health education (giáo dục sức khỏe trong trường học). - Điểm chính 2: Vaccination Programs (Chương trình tiêm chủng) - Điểm phụ: Immunization schedules (lịch tiêm chủng), public health policy (chính sách y tế công cộng), and combating misinformation on vaccines (chống lại thông tin sai lệch về vắc-xin). - Điểm chính 3: Lifestyle Interventions (Can thiệp lối sống) - Điểm phụ: Nutritional guidance (hướng dẫn dinh dưỡng), physical exercise recommendations (khuyến nghị tập thể dục), and mental health support (hỗ trợ sức khỏe tâm thần). B. Medical Technology (Công nghệ y tế) - Điểm chính 1: Diagnostic Tools (Công cụ chẩn đoán) - Điểm phụ: MRI (chụp cộng hưởng từ), CT scans (chụp cắt lớp vi tính), genetic testing (xét nghiệm di truyền), and advancements in early disease detection (tiến bộ trong phát hiện bệnh sớm). - Điểm chính 2: Treatment Innovations (Cải tiến điều trị) - Điểm phụ: Robotic surgery (phẫu thuật bằng robot), 3D-printed implants (cấy ghép in 3D), and precision medicine (y học chính xác). - Điểm chính 3: Digital Health Records (Hồ sơ sức khỏe điện tử) - Điểm phụ: Data privacy (bảo mật dữ liệu), interoperability (khả năng tương tác), and patient accessibility (khả năng tiếp cận của bệnh nhân). C. Patient Care and Accessibility (Chăm sóc bệnh nhân và khả năng tiếp cận) - Điểm chính 1: Telemedicine (Y học từ xa) - Điểm phụ: Virtual consultations (tư vấn ảo), remote monitoring (giám sát từ xa), and access in rural areas (khả năng tiếp cận ở vùng nông thôn). - Điểm chính 2: Healthcare Equity (Bình đẳng y tế) - Điểm phụ: Addressing healthcare disparities (giải quyết sự chênh lệch trong chăm sóc sức khỏe), affordability (khả năng chi trả), and access to essential medications (tiếp cận thuốc thiết yếu). - Điểm chính 3: Mental Health Services (Dịch vụ sức khỏe tâm thần) - Điểm phụ: Psychological support (hỗ trợ tâm lý), therapy availability (sự sẵn có của liệu pháp), and workplace mental health programs (chương trình sức khỏe tâm thần tại nơi làm việc).