Nội dung text NGÀNH MUA BÁN ONLINE - ODER.docx
Danh mục từ vựng tiếng Trung có trong mua hàng Online 1 主页 zhŭ yè Trang chủ 2 上传 shàng chuán Tải lên 3 选择 xuăn zé Chọn 4 文件夹 wén jiàn jiā Thư mục 5 工具栏 gōng jù lán Thanh công cụ 6 后退 hòu tuì Quay trở lại 7 书签 shū qiān Dấu trang 8 斜线 ( /) xié xiàn Dấu gạch chéo 9 冒号 (:) mào hào Dấu hai chấm 10 互联网 hù lián wăng Internet 11 链接 liàn jiē Liên kết 12 互联网服务提 供商 hù lián wăng fú wù tí gōng shāng Nhà cung cấp dịch vụ Internet 13 网络 wăng luò Mạng
42 纺织 Fǎngzhī Dệt may 43 服装服饰 Fúzhuāng fúshì Quần áo trang sức 44 家居百货 Jiājū bǎihuò Hàng tạp hóa 45 数码家电 Shùmǎ jiādiàn Sản phẩm kỹ thuật số 46 家装 Jiāzhuāng Nội thất trang trí 47 最新快讯 Zuìxīn kuàixùn Tin mới nhất 48 最新快讯 Zuìxīn kuàixùn Shípǐn Thực phẩm 49 食品 Jiājù Đồ gia dụng 50 家具 Jīxiè Máy công cụ 51 机械 Jīxiè Huàgōng Hóa chất công nghiệp 52 化工 Ānfáng Phòng hộ 53 数据 Shùjù Dữ liệu 54 报告 Bàogào Báo cáo 55 最新越南求购 信息 Zuìxīn yuènán qiúgòu xìnxī Tin mua mới nhất Việt Nam