Nội dung text HS UNIT 8.docx
Unit 8: Tourism A. Vocabulary Từ Vựng Phiên Âm Nghĩa Loại Từ Câu Ví Dụ tourism /ˈtʊərɪzəm/ du lịch (n) Tourism brings many visitors to Vietnam each year. sports tourism /spɔːrts ˈtʊrɪzəm/ du lịch thể thao (n) Sports tourism includes traveling to different countries for major events. online apps /ˈɒnlaɪn æps/ ứng dụng trực tuyến (n) Travelers often rely on online apps to find the best travel deals. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến (n) The Eiffel Tower is a must-see destination for tourists in Paris. cheap /tʃiːp/ rẻ (adj) They booked a cheap flight to save money for their trip. safari /səˈfɑːri/ chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã (n) A safari is a great way to see animals in their natural environment. ticket /ˈtɪkɪt/ vé (n) We bought tickets for the concert online. accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ chỗ ở (n) The hotel provided comfortable accommodation for the guests. natural habitat /ˈnætʃrəl ˈhæbɪtæt/ môi trường sống tự nhiên (n) National parks protect the natural habitat of many species. well-known /ˌwel ˈnəʊn/ nổi tiếng (adj) This restaurant is well-known for its delicious food. holiday maker /ˈhɒlədeɪˌmeɪkər/ người đi nghỉ mát (n) Holidaymakers enjoy relaxing by the beach during their vacation. shopping tourism /ˈʃɒpɪŋ ˈtʊrɪzəm/ du lịch mua sắm (n) Shopping tourism is a major attraction in large cities like New York. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/ địa điểm (n) Japan is a top destination for travelers interested in culture and history. food tourist /ˈfuːd ˈtʊərɪst/ khách du lịch ẩm thực (n) Food tourists often seek out the best local dishes in each region they visit. terraced field /ˈterəst fiːld/ ruộng bậc thang (n) The terraced fields in Sapa create stunning landscapes for photography. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ quốc tế (adj) The international conference attracted participants from all over the world. domestic /dəˈmestɪk/ nội địa (adj) Domestic flights are often cheaper than international ones. package holiday /ˈpækɪdʒˈhɒlədeɪ/ kỳ nghỉ trọn gói (n) They chose a package holiday that included flights, hotels, and tours.
self-guided tour /ˌself ˈɡaɪdɪd tʊr/ tour tự hướng dẫn (n) A self-guided tour allows you to explore the city at your own pace. trip itinerary /trɪp aɪˈtɪnərəri/ lịch trình chuyến đi (n) Our trip itinerary includes visits to several famous landmarks. homestay /ˈhəʊmsteɪ/ ở nhà dân (n) Staying in a homestay provides a more authentic cultural experience. ruinous site /ˈruːɪnəs saɪt/ tàn tích (adj) The ruinous site of an ancient temple was fascinating to explore. smooth /smuːð/ suôn sẻ (adj) The journey was smooth and pleasant, without any delays. travel agency /ˈtrævl ˈeɪdʒənsi/ công ty du lịch (n) They booked their vacation through a local travel agency. entrance ticket /ˈentrəns ˈtɪkɪt/ vé vào cửa (n) We need to buy entrance tickets for the museum before our visit. fixed itinerary /fɪkst aɪˈtɪnərəri/ lịch trình cố định (n) The fixed itinerary allowed little time for spontaneous activities. take care of /teɪk ker ɒv/ chăm sóc (phr.v) Make sure to take care of your passport and other important documents. condition /kənˈdɪʃn/ điều kiện, tình trạng (n) The road conditions were better than we expected. reference /ˈref.ər.əns/ tài liệu tham khảo (n) The guidebook was a useful reference during our trip. download /ˌdaʊnˈləʊd/ tải xuống (v) We downloaded a map of the city to help us navigate. useful /ˈjuːs.fəl/ hữu ích (adj) A travel guide is useful when visiting a new country. tour list /tʊr lɪst/ danh sách tour (n) The tour list offered a variety of activities for tourists. travel guide /ˈtrævl gaɪd/ hướng dẫn du lịch (n) The travel guide explained the history of each place we visited. hurry up /hʌ·ri/ nhanh lên (phr.v) Hurry up, or we will miss the train! necessary /ˈnesəsəri/ cần thiết (adj) It's necessary to bring warm clothes when traveling to cold regions. seafood /ˈsiːfuːd/ hải sản (n) We had fresh seafood at a restaurant by the beach. cruise /kruːz/ chuyến đi tàu biển (n) They went on a cruise to explore the islands. historical place /hɪˈstɔːrɪkl pleɪs/ địa điểm lịch sử (n) The historical place was well- preserved and full of stories from the past. afford /əˈfɔːd/ có đủ khả năng (tài chính) (v) They couldn't afford a luxury hotel, so they stayed in a hostel.
● Cách sử dụng: o Nối thông tin: Đặt sau danh từ chỉ người để cung cấp thêm thông tin. o Ví dụ: The teacher who teaches us English is very friendly. (Người giáo viên dạy chúng tôi tiếng Anh rất thân thiện.) ● Cấu trúc: [Danh từ chỉ người] + who + [động từ] + [thông tin thêm] 2. Which ● Khái niệm: Dùng để chỉ vật hoặc động vật. ● Cách sử dụng: o Nối thông tin: Đặt sau danh từ chỉ vật để thêm thông tin. o Ví dụ: The book which I borrowed from the library is interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện rất thú vị.) ● Cấu trúc: [Danh từ chỉ vật] + which + [động từ] + [thông tin thêm] 3. Whose ● Khái niệm: Dùng để chỉ sự sở hữu. ● Cách sử dụng: o Nối thông tin: Đặt sau danh từ để chỉ sự sở hữu của người hoặc vật. o Ví dụ: The student whose laptop was stolen is very upset. (Học sinh có chiếc laptop bị đánh cắp rất buồn.) ● Cấu trúc: [Danh từ] + whose + [danh từ sở hữu] + [động từ] + [thông tin thêm] Lưu Ý Quan Trọng ● Who chỉ người và theo sau một động từ để mô tả hoạt động của người đó. ● Which chỉ vật và theo sau một động từ để mô tả đặc điểm của vật đó. ● Whose chỉ sự sở hữu và phải theo sau một danh từ mà bạn đang nói về. C. Practice I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation. Question 1: A. nations B. speakers C. languages D. minds Question 2: A. proofs B. looks C. lends D. stops Question 3: A. dates B. bags C. photographs D. speaks Question 4: A. parents B. brothers C. weekends D. feelings Question 5: A. chores B. dishes C. houses D. coaches Question 6: A. works B. shops C. shifts D. plays Question 7: A. coughs B. sings C. stops D. sleeps Question 8: A. signs B. profits C. becomes D. survives Question 9: A. proofs B. books C. points D. days Question 10: A. phones B. streets C. books D. makes Question 11: A. lifted B. lasted C. happened D. decided Question 12: A. believed B. prepared C. involved D. liked Question 13: A. coughed B. phoned C. booked D. stopped Question 14: A. talked B. looked C. naked D. worked Question 15: A. developed B. ignored C. laughed D. washed Question 16: A. banquet B. sacrifice C. ambulance D. husband Question 17: A. polite B. idea C. police D. oblige Question 18: A. family B. father C. happy D. frankly Question 19: A. hospital B. confidence C. biologist D. home Question 20: A. night B. children C. shift D. quit