PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 180 IDIOMS ADVANCED - ĐÁP ÁN.docx




Giải thích: “On cloud nine” là một thành ngữ mang nghĩa cực kỳ hạnh phúc, phấn khích. Đây là một cách diễn đạt sinh động cho cảm giác vui sướng tột độ. Trong ngữ cảnh này, Sarah trúng số và sung sướng kéo dài nhiều tuần – đúng với cảm giác “on cloud nine”. Tạm dịch: After winning the lottery, Sarah was on cloud nine for weeks, unable to stop smiling about her good fortune. (Sau khi trúng số, Sarah sung sướng tột độ suốt nhiều tuần, không thể ngừng mỉm cười về vận may của mình.) 11. Despite the initial setback of being rejected from his first-choice university, the redirection toward his current field of study proved to be a __________ in disguise, ultimately aligning perfectly with his innate talents. A. blessing B. curse C. opportunity D. misfortune Giải thích: “A blessing in disguise” là một thành ngữ mang nghĩa một điều tưởng như xui xẻo nhưng thực chất lại đem lại lợi ích về sau. Thành ngữ này thường dùng để nói về những sự kiện ban đầu có vẻ tiêu cực nhưng dẫn đến kết quả tích cực. Trong ngữ cảnh câu, việc bị từ chối nhập học lại giúp nhân vật phát hiện ra ngành học phù hợp với năng lực – đúng với "a blessing in disguise". Tạm dịch: Despite the initial setback of being rejected from his first-choice university, the redirection toward his current field of study proved to be a blessing in disguise, ultimately aligning perfectly with his innate talents. (Dù ban đầu thất vọng vì bị từ chối vào trường đại học mơ ước, việc chuyển hướng sang ngành học hiện tại lại hóa ra là điều may mắn ngầm, vì nó hoàn toàn phù hợp với tài năng bẩm sinh của anh ấy.) 12. In today's oversaturated job market, generic résumés with no distinguishing qualities are a __________ a dozen; only those showcasing unique skills and experiences truly capture employers' attention. A. dime B. penny C. bargain D. dollar Giải thích: “A dime a dozen” là một thành ngữ có nghĩa rất phổ biến, nhiều đến mức không có gì đặc biệt hay đáng giá. Trong ngữ cảnh câu, những bản sơ yếu lý lịch tầm thường được ví như “dime a dozen” – tức quá phổ biến, không nổi bật. Tạm dịch: In today's oversaturated job market, generic résumés with no distinguishing qualities are a dime a dozen; only those showcasing unique skills and experiences truly capture employers' attention. (Trong thị trường việc làm quá tải ngày nay, những bản sơ yếu lý lịch chung chung, không có điểm nổi bật thì nhiều vô kể; chỉ những bản thể hiện kỹ năng và kinh nghiệm độc đáo mới thực sự thu hút được nhà tuyển dụng.) 13. Instead of addressing the contentious issue directly during the diplomatic negotiations, the ambassador continued to __________ around the bush, frustrating those who sought concrete commitments on climate action. A. beat B. dance C. circle D. wander Giải thích: “Beat around the bush” là một thành ngữ mang nghĩa nói vòng vo, tránh đi vào vấn đề chính. Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự thiếu trực tiếp trong giao tiếp, đặc biệt trong các tình huống cần rõ ràng. Trong câu, đại sứ không đối mặt thẳng với vấn đề, nên “beat around the bush” là phù hợp.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.