PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. UNIT 1. LEISURE TIME.docx



Ex: He likes snowboarding in the winter. Anh ta thích trượt tuyết vào mùa đông. stay in shape v /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng Ex: Nowadays, almost girls want to stay in shape. Ngày nay, hầu hết các cô gái đều muốn giữ dáng. II. WORD FORM Word Related words Transcription Meaning adore (v) yêu thích, say mê adorable (adj) /əˈdɔːrəbl/ đáng yêu, đáng quý mến adorably (adv) /əˈdɔːrəbli/ đáng mến, đáng yêu adoration (n) /ˌædəˈreɪʃn/ sự kính yêu, quý mến addicted (adj) nghiện addict (n) /ˈædɪkt/ người nghiện, người say mê cái gì đó addiction (n) /əˈdɪkʃn/ thói nghiện addictive (adj) /ˈædətɪv/ có thể gây nghiện crazy (adj) rất thích, quá đam mê craziness (n) /ˈkreɪzinəs/ sự say mê, sự điên dại crazily (adv) /ˈkreɪzɪli/ một cách say mê, điên cuồng communicate (v) giao tiếp communication (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ sự giao tiếp communicative (adj) /kəˈmjuːnɪkeɪtɪv/ dễ lan truyền, cởi mở, dễ giao tiếp communicant (n) /kəˈmjuːnɪkənt/ người truyền tin, người đưa tin prefer (v) thích hơn preferable (adj) /ˈprefrəbl/ thích hơn, được ưa chuộng hơn preferably (adv) /ˈprefrəbli/ tốt nhất là preference (n) /ˈprefrəns/ sở thích, sự ưa thích hơn satisfied (adj) hài lòng satisfy (v) /ˈsætɪsfaɪ/ làm hài lòng, làm thỏa mãn satisfactory (adj) /ˌsætɪsˈfæktəri/ vừa ý, thoả đáng satisfaction /ˌsætɪsˈfækʃn/ sự thoả mãn, sự toại nguyện snowboarding (n) trượt tuyết bằng ván snowboard (n) ˈsnəʊbɔːrd/ cái ván trượt snowboarder (n) /ˈsnəʊbɔːrdər/ người trượt ván

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.