Nội dung text Đáp án Idea Viết B9 (1).pdf
Exercise 1: Jewelry Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Jewelry in fashion trends B1. Evolution of jewelry designs from ancient civilizations to modern times. A2. The rise of eco-friendly jewelry B2. How different cultures have shaped jewelry trends globally. A3. Ethical sourcing of gemstones B3. Creating pieces using sustainable materials and practices. A4. The craftsmanship in jewelry making B4. How individuals use jewelry to express identity and personal style. A5. The history of jewelry making B5. Skills and techniques passed down through generations. A6. Impact of cultural influences on jewelry styles B6. Promoting fair trade practices and avoiding conflict diamonds. A7. Jewelry as a form of personal expression B7. How jewelry complements clothing styles in different fashion eras. A8. Technological advancements in jewelry design B8. Marketing and selling strategies in the jewelry industry. A9. The business of jewelry B9. Demand for bespoke pieces that cater to personal tastes. A10. Custom jewelry and its popularity B10. Use of 3D printing and computer-aided design to create intricate pieces. Đáp án và giải thích Tiếng Việt: • A1 - B7: Trang sức trong xu hướng thời trang - Cách trang sức phù hợp với phong cách quần áo trong các kỷ nguyên thời trang khác nhau. • A2 - B3: Sự nổi lên của trang sức thân thiện với môi trường - Tạo ra các sản phẩm sử dụng nguyên liệu và phương pháp bền vững. • A3 - B6: Đảm bảo nguồn gốc đá quý - Thúc đẩy các thực hành về luật thương mại công bằng và tránh sự xung đột khi khai khác kim cương • A4 - B5: Tay nghề trong làm trang sức - Kỹ năng và kỹ thuật được truyền lại qua các thế hệ. • A5 - B1: Lịch sử làm trang sức - Sự phát triển của thiết kế trang sức từ các nền văn minh cổ đại đến thời hiện đại. • A6 - B2: Ảnh hưởng văn hóa đối với phong cách trang sức - Cách các nền văn hóa khác nhau đã hình thành xu hướng trang sức toàn cầu. • A7 - B4: Trang sức như một hình thức biểu hiện cá nhân - Cách các cá nhân sử dụng trang sức để thể hiện cá tính và phong cách cá nhân. • A8 - B10: Tiến bộ công nghệ trong thiết kế trang sức - Sử dụng in 3D và thiết kế hỗ trợ máy tính để tạo ra các sản phẩm tinh xảo. • A9 - B8: Kinh doanh trang sức - Chiến lược tiếp thị và bán hàng trong ngành trang sức. • A10 - B9: Trang sức tùy chỉnh và sự phổ biến của nó - Nhu cầu đối với các sản phẩm đặt hàng riêng phù hợp với sở thích cá nhân.
Exercise 2: Business Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. The importance of customer service in business B1. Key considerations such as market research, funding, and location. A2. Innovations in business models B2. Strategies to enhance customer satisfaction and loyalty. A3. Business ethics and social responsibility B3. How companies are adapting to digital transformation. A4. Marketing strategies for growth B4. Implementing practices that promote fairness, transparency, and respect for the community. A5. Globalization and business expansion B5. Overcoming obstacles like competition, economic downturns, and regulatory changes. A6. Challenges faced by entrepreneurs B6. Streamlining processes and improving efficiency through tech solutions. A7. Starting a small business B7. Skills needed to lead teams and drive business success. A8. The role of technology in business operations B8. Utilizing digital marketing and social media to reach new audiences. A9. Business leadership and management B9. Navigating the complexities of entering international markets. A10. Sustainability in business practices B10. Adopting eco-friendly methods to minimize environmental impact. Đáp án và giải thích Tiếng Việt: • A1 - B2: Tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng trong kinh doanh - Chiến lược để tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng. • A2 - B3: Đổi mới trong mô hình kinh doanh - Cách các công ty thích nghi với chuyển đổi số. • A3 - B4: Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội - Thực hiện các thực hành thúc đẩy công bằng, minh bạch và tôn trọng cộng đồng. • A4 - B8: Chiến lược tiếp thị để phát triển - Sử dụng tiếp thị kỹ thuật số và mạng xã hội để tiếp cận khách hàng mới. • A5 - B9: Toàn cầu hóa và mở rộng kinh doanh - Điều hướng sự phức tạp của việc nhập khẩu vào thị trường quốc tế. • A6 - B5: Thách thức đối với các doanh nhân - Vượt qua các rào cản như cạnh tranh, suy thoái kinh tế và thay đổi quy định. • A7 - B1: Bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ - Các yếu tố quan trọng cần xem xét như nghiên cứu thị trường, tài chính và địa điểm. • A8 - B6: Vai trò của công nghệ trong hoạt động kinh doanh - Tinh giản quy trình và cải thiện hiệu quả thông qua các giải pháp công nghệ. • A9 - B7: Lãnh đạo và quản lý kinh doanh - Kỹ năng cần thiết để lãnh đạo đội ngũ và thúc đẩy thành công kinh doanh. • A10 - B10: Bền vững trong thực hành kinh doanh - Áp dụng các phương pháp thân thiện với môi trường để giảm thiểu tác động môi trường.
Exercise 3: A Landmark Column A: Main Ideas Column B: Expanded Ideas A1. Modern vs. ancient landmarks B1. How landmarks represent important events or cultural heritage. A2. Preservation of historical landmarks B2. Efforts to maintain and restore sites for future generations. A3. Community involvement in landmark preservation B3. Attracting visitors and boosting local economies. A4. The role of landmarks in tourism B4. Contrasting architectural styles and construction techniques. A5. Landmarks as symbols of national identity B5. Addressing threats posed by environmental changes to iconic sites. A6. Accessibility of landmarks B6. Engaging locals in the care and management of historical sites. A7. Historical significance of landmarks B7. Job creation and revenue from tourism related to landmarks. A8. The impact of climate change on landmarks B8. Fostering national pride and unity through iconic structures. A9. Economic benefits of maintaining landmarks B9. Advanced methods and materials used in the conservation of landmarks. A10. Technological use in landmark restoration B10. Improving access for people with disabilities and promoting inclusivity. Đáp án và giải thích Tiếng Việt: • A1 - B4: Các địa danh hiện đại so với cổ đại - So sánh các phong cách kiến trúc và kỹ thuật xây dựng. • A2 - B2: Bảo tồn các địa danh lịch sử - Nỗ lực duy trì và phục hồi các địa điểm cho các thế hệ tương lai. • A3 - B6: Sự tham gia của cộng đồng trong việc bảo tồn địa danh - Thu hút người dân địa phương tham gia chăm sóc và quản lý các địa điểm lịch sử. • A4 - B3: Vai trò của các địa danh trong du lịch - Thu hút khách thăm quan và thúc đẩy kinh tế địa phương. • A5 - B8: Các địa danh như biểu tượng của bản sắc quốc gia - Nuôi dưỡng lòng tự hào và sự thống nhất quốc gia thông qua các cấu trúc biểu tượng. • A6 - B10: Khả năng tiếp cận các địa danh - Cải thiện khả năng tiếp cận cho người khuyết tật và thúc đẩy sự hoà nhập. • A7 - B1: Ý nghĩa lịch sử của các địa danh - Cách các địa danh đại diện cho các sự kiện quan trọng hoặc di sản văn hóa. • A8 - B5: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với các địa danh - Đối phó với các mối đe dọa do thay đổi môi trường đối với các địa điểm biểu tượng. • A9 - B7: Lợi ích kinh tế của việc duy trì các địa danh - Tạo công ăn việc làm và thu nhập từ du lịch liên quan đến các địa danh. • A10 - B9: Sử dụng công nghệ trong việc phục hồi địa danh - Phương pháp và vật liệu tiên tiến được sử dụng trong việc bảo tồn các địa danh.