Nội dung text Unit 7 - Friends Global (HS).docx
1 Bài tập Tiếng Anh 11 (Friends Global) PART I. VOCABULARY New words (Từ mới) Words Type Pronunciation Meaning 1. mime n /maɪm/ kịch câm 2. sculpture n /ˈskʌlptʃə(r)/ tác phẩm điêu khắc 3. sitcom n /ˈsɪtkɒm/ phim hài nhiều tập 4. composer n /kəmˈpəʊzə(r)/ nhà soạn nhạc 5. conductor n /kənˈdʌktə(r)/ nhạc trưởng 6. choreographer n /ˌkɒriˈɒɡrəfə(r)/ biên đạo múa 7. playwright n /ˈpleɪraɪt/ nhà soạn kịch 8. sculptor n /ˈskʌlptə(r)/ nhà điêu khắc 9. carve v /kɑːv/ khắc, chạm, tạc 10. costume n /ˈkɒstjuːm/ bộ trang phục 11. era n /ˈɪərə/ thời đại 12. apathetic adj /ˌæpəˈθetɪk/ Lãnh đạm, thờ ơ 13. lethargic adj /ləˈθɑːdʒɪk/ uể oải, thờ ơ 14. norm n /nɔːm/ điều được coi là chuẩn mực bình thường 15. peer n /pɪə(r)/ người đồng trang lứa 16. tattoo n /təˈtuː/ hình xăm 17. meaningful adj /ˈmiːnɪŋfl/ có ý nghĩa 18. attitude n /ˈætɪtjuːd/ thái độ 19. piercing n /ˈpɪəsɪŋ/ xỏ khuyên 20. distinctive adj /dɪˈstɪŋktɪv/ đặc trưng 21. harmony n /ˈhɑːməni/ cách hoà âm 22. originality n /əˌrɪdʒəˈnæləti/ tính độc đáo, sáng tạo 23. high-pitched adj /ˌhaɪ ˈpɪtʃt/ rất cao, chói 24. low-pitched adj /ˌləʊ ˈpɪtʃt/ sâu, thấp 25. applaud v /əˈplɔːd/ vỗ tay tán thưởng 26. striped adj /straɪpt/ có sọc, có vằn 27. irritate v /ˈɪrɪteɪt/ làm ai bực mình, cáu 28. craze n /kreɪz/ cơn sốt, sự phố biến 29. vandalism n /ˈvændəlɪzəm/ tội phá hoại tài sản công cộng 30. graffiti n /ɡrəˈfiːti/ nghệ thuật đường phố (trang trí, tranh vẽ nơi công cộng) 31. optimistic adj /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ lạc quan 32. gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn 33. page-turner n /ˈpeɪdʒ tɜːnə(r)/ sách rất hấp dẫn, lôi cuốn 34. extraordinary adj /ɪkˈstrɔːdnri/ đáng kinh ngạc 35. lifelike adj /ˈlaɪflaɪk/ giống như thật 36. passionately adv /ˈpæʃənətli/ đầy đam mê, nhiệt huyết 37. genre n /ˈʒɒnrə/ thể loại 38. visual arts n /ˌvɪʒuəl /ɑːts/ nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trực quan UNIT 7: ARTISTS