Nội dung text 3第三课:北京的四季.pptx
北京的四季 第三课 北京的四季 Bài 3: BỐN MÙA Ở BẮC KINH 主讲人:XXXXXXXX
第一节 生词
部分 bùfen 地区 dìqū 脱 tuō 冬衣 dōngyī 春装 chūnzhuāng 姑娘 gūniang 湖 hú 划船 huá chuán 划 huá 船 chuán 充满 chōngmǎn 游人 yóurén 显得 xiǎnde 轻松 qīngsōng 火锅 huǒguō 围 wéi 向往 xiàngwǎng 堆雪人 duī xuěrén 堆 duī 打雪仗 dǎ xuězhàng 打 dǎ 冻 dòng 瑞雪兆 丰年 ruì xuě zhào fēng nián 场 chǎng 收成 shōucheng 数 shǔ 大街 dàjiē 鲜花 xiānhuā 每 měi 瓜 guā 果 guǒ 郊外 jiāowài 美丽 měilì 景色 jǐngsè 国庆节 Guóqìng Jié 多么 duōme 如今 rújīn 勤劳 qínláo 善良 shànliáng 热爱 rè’ài 友好 yǒuhǎo 亲爱 qīn’ài 愿 yuàn 平安 píng’ān 北海 Běihǎi 香山 Xiāng Shān 十三陵 Shísānlíng
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 部分 bùfen 名 bộ phận phần, bộ phận các (nơi) 2 地区 dìqū 名 địa khu vùng, miền 3 脱 tuō 动 thoát cởi, tháo, gỡ bỏ 4 冬衣 dōngyī 名 đông y quần áo mùa đông 5 春装 chūnzhuāng 名 xuân trang quần áo mùa xuân