PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH KỸ THUẬT - CƠ KHÍ.docx

Những từ vựng tiếng Trung về nghành Cơ khí 1 摩擦带,绝缘胶 带 Băng dán Mócā dài, jué yuán jiāo dài 2 开关插座板 Bảng điện có công tắc và ổ cắm kāi guān chāzuò bǎn 3 冷却器 Bộ làm mát lěng què qì 4 小型电路开关 Bộ ngắt điện dòng nhỏ xiǎo xíng diànlù kāi guān 5 板式换热器: Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm bǎn shì huàn rè qì: 6 输送泵 Bơm vận chuyển shū sòng bèng 7 指示燈 Bóng đèn chỉ báo zhǐshì dēng 8 铁锤 Cái búa sắt tiě chuí 9 断路器 Cái ngắt điện duànlù qì 10 保险丝 Cầu chì bǎoxiǎn sī 11 灯座 Chuôi bóng đèn dēng zuò 12 日光灯座 Chuôi đèn ống neon rìguāng dēng zuò 13 电铃 Chuông điện diàn líng
14 插头 Phích cắm chā tóu 15 蜂鸣器 Còi báo hiệu fēng míng qì 16 开关 Công tắc kāi guān 17 电铃 Công tắc chuông điện diàn líng 18 灯光开关 Công tắc đèn dēng guāng kāiguān 19 双形道开关 Công tắc hai chiều shuāng xíng dào kāi guān 20 拉开关 Công tắc kéo dây lā kāi guān 21 旋转开关 Công tăc vặn xuán zhuǎn kāiguān 22 润滑油 Dầu bôi trơn rùn huá yóu 23 三核心电线 Dây cáp ba lõi sān héxīn diàn xiàn 24 热塑性电缆 Dây cáp điện chịu nhiệt rè sù xìng diàn lǎn 25 铅线 Dây chì qiān xiàn 26 铜导线 Dây dẫn bằng đồng tóng dǎo xiàn 27 高电力导线 Dây dẫn cao thế gāo diànlì dǎo xiàn
28 伸缩电线 Dây dẫn nhánh shēn suō diàn xiàn 29 电线 Dây điện diàn xiàn 30 球形电灯 Đèn bóng tròn qiú xíng diàn dēng 31 日光灯 Đèn neong rì guāng dēng 32 多功能测试表 Đồng hồ đa năng duō gōng néng cèshì biǎo 33 电表 Đồng hồ điện diàn biǎo 34 电子用具 Dụng cụ sửa điện diànzǐ yòngjù 35 管道线 Đường dẫn, ống dẫn guǎn dào xiàn 36 高电压传输线 Đường dây dẫn cao thế gāo diànyā chuán shū xiàn 37 电流 Đường dây truyền tải diàn liú 38 保持器 Giá , dụng cụ giữ bǎochí qì 39 凸缘、端子头 Giá treo, chốt tú yuán, duānzǐ tóu 40 蒸发器 Giàn hóa hơi zhēngfā qì 41 密封气 Khí làm kín mìfēng qì
42 断线钳子 Kìm bấm dây duàn xiàn qiánzi 43 胡桃钳 Kìm bấm thường hútao qián 44 板钳 Kìm kẹp tăng bǎn qián 45 尖嘴钳 Kìm mũi nhọn jiān zuǐ qián 46 剥皮钳 Kìm tuốt vỏ bāo pí qián 47 嵌入 Lắp vào, cài vào qiàn rù 48 循环压缩机 Máy nén tuần hoàn xúnhuán yāsuō jī 49 典雅器 Máy ổn áp diǎnyǎ qì 50 点烙铁 Mỏ hàn điện diǎn làotiě 51 安全帽 Mũ an toàn ān quán mào 52 电缆夹子 Nẹp ống dây diàn lǎn jiázi 53 结合 Nối cầu chì Jié hé 54 插口 Ổ cắm điện chā kǒu 55 熔断器 Ổ cầu chì róng duàn qì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.