PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHI NQ03_Q1_2024_Chinh thuc.pdf

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN TÂN PHÚ TRƯỜNG THCS LÊ ANH XUÂN Hệ số lương PC chức vụ PC vượt khung A B 1=2+3+4 2 3 4 5=1x1.800.000 6 7 8=5x6x7 9 10 11 12=8/26*9 13=8/25*10 14=8/26*11 15 16 Biên chế 459.59 454.70 4.45 0.44 827,262,000 1,210,744,800 1,158,110,800 835,724,736 1,145,711,146 3,139,546,682 1 Mai Thanh Bình 6.25 5.70 0.55 11,250,000 1.50 100% 16,875,000 27 24 26 16,875,000 16,200,000 16,875,000 49,950,000 2 Tô Vĩnh An 5.47 5.02 0.45 9,846,000 1.50 0% 0 27 24 26 0 0 0 0 Nâng lương trước NH T3/2023 3 Võ Thị Hồng Phượng 5.47 5.02 0.45 9,846,000 1.50 100% 14,769,000 27 24 26 14,769,000 14,178,240 14,769,000 43,716,240 Nâng lương trước NH T3/2023 4 Tạ Đắc Vinh 5.70 5.70 10,260,000 1.50 100% 15,390,000 27 18 26 15,390,000 11,080,800 15,390,000 41,860,800 5 Nguyễn Văn Việt Hùng 5.56 5.36 0.20 10,008,000 1.50 100% 15,012,000 27 18 26 15,012,000 10,808,640 15,012,000 40,832,640 6 Mai Xuân Bình 5.70 5.70 10,260,000 1.50 100% 15,390,000 27 18 26 15,390,000 11,080,800 15,390,000 41,860,800 7 Nguyễn Thị Thanh Lan 5.33 4.89 0.44 9,594,000 1.50 100% 14,391,000 27 17.5 26 14,391,000 10,073,700 14,391,000 38,855,700 8 Lại Hoàng Thu 5.36 5.36 9,648,000 1.50 100% 14,472,000 27 18 26 14,472,000 10,419,840 14,472,000 39,363,840 9 Mai Kim Hằng 5.36 5.36 9,648,000 1.50 100% 14,472,000 27 18 26 14,472,000 10,419,840 14,472,000 39,363,840 10 Lê Thị Bé Loan 5.02 5.02 9,036,000 1.50 100% 13,554,000 27 18 26 13,554,000 9,758,880 13,554,000 36,866,880 11 Mai Quang Vinh 5.22 5.02 0.20 9,396,000 1.50 100% 14,094,000 27 17.5 26 14,094,000 9,865,800 14,094,000 38,053,800 12 Đinh Thị Thu Hiền 5.02 5.02 9,036,000 1.50 100% 13,554,000 27 18 26 13,554,000 9,758,880 13,554,000 36,866,880 13 Lê Ngọc Oanh 5.51 5.36 0.15 9,918,000 1.50 100% 14,877,000 27 18 26 14,877,000 10,711,440 14,877,000 40,465,440 14 Nguyễn Thị Phương Thảo 5.02 5.02 9,036,000 1.50 100% 13,554,000 27 18 25.5 13,554,000 9,758,880 13,293,346 36,606,226 15 Phan Tuấn Đạt 4.58 4.58 8,244,000 1.50 100% 12,366,000 27 18 26 12,366,000 8,903,520 12,366,000 33,635,520 16 Phan Trọng Chinh 4.88 4.68 0.20 8,784,000 1.50 100% 13,176,000 27 18 26 13,176,000 9,486,720 13,176,000 35,838,720 17 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 4.68 4.68 8,424,000 1.50 100% 12,636,000 27 18 26 12,636,000 9,097,920 12,636,000 34,369,920 18 Tô Ngọc Hòa 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 17.5 26 11,718,000 8,202,600 11,718,000 31,638,600 19 Trần Thanh Sang 4.32 4.32 7,776,000 1.50 100% 11,664,000 27 18 26 11,664,000 8,398,080 11,664,000 31,726,080 20 Hồ Trọng Nhân 4.68 4.68 8,424,000 1.50 100% 12,636,000 27 18 26 12,636,000 9,097,920 12,636,000 34,369,920 21 Trần Thị Bạch Yến 4.83 4.68 0.15 8,694,000 1.50 80% 10,432,800 27 18 26 10,432,800 7,511,616 10,432,800 28,377,216 22 Trần Thị Bích Trâm 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 11,718,000 8,436,960 0 32,790,960 Trần Thị Bích Trâm 4.68 4.68 8,424,000 1.50 100% 12,636,000 26 0 0 12,636,000 Nâng lương T3/2024 23 Nguyễn Thị Ngọc Thư 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 24 Lê Đức Nam 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 DANH SÁCH NHẬN TIỀN HỖ TRỢ TĂNG THU NHẬP THEO NGHỊ QUYẾT 08/2022/NQ-HĐND CHO CÁN BỘ, CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC QUÝ 1/2024 Tiền lương theo ngạch bậc, chức vụ Hệ số điều chỉnh tăng thu nhập Tỷ lệ được hưởng Thành tiền Tháng Số ngày làm việc trong tháng 01 Số ngày làm việc trong tháng 02 Số ngày làm việc trong tháng 03 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tổng cộng Hệ số lương của CBCCVC hưởng thu nhập tăng thêm Thời gian làm việc Số tiền được nhận STT Họ và tên Tổng hệ số lương Trong đó Ký nhận
Hệ số lương PC chức vụ PC vượt khung A B 1=2+3+4 2 3 4 5=1x1.800.000 6 7 8=5x6x7 9 10 11 12=8/26*9 13=8/25*10 14=8/26*11 15 16 Tiền lương theo ngạch bậc, chức vụ Hệ số điều chỉnh tăng thu nhập Tỷ lệ được hưởng Thành tiền Tháng Số ngày làm việc trong tháng 01 Số ngày làm việc trong tháng 02 Số ngày làm việc trong tháng 03 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tổng cộng Hệ số lương của CBCCVC hưởng thu nhập tăng thêm Thời gian làm việc Số tiền được nhận STT Họ và tên Tổng hệ số lương Trong đó Ký nhận 25 Chu Đức Ngọc Ân 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 26 Đỗ Thụy Linh 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 27 Trịnh Thị Hương 4.88 4.68 0.20 8,784,000 1.50 100% 13,176,000 27 18 26 13,176,000 9,486,720 13,176,000 35,838,720 Nâng lương trước NH T9/2023 28 Trần Thị Kim Loan 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 29 Nguyễn Thanh Trường Thi 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 30 Trịnh Thị Mai Phương 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 31 Nguyễn Bảo Thoa 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 32 Nguyễn Thị Thúy Diễm 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 10,800,000 0 0 30,072,600 Nguyễn Thị Thúy Diễm 4.15 4.00 0.15 7,470,000 1.50 100% 11,205,000 18 26 0 8,067,600 11,205,000 Bổ nhiệm TP T2/2024 33 Đỗ Kim Thu 4.54 4.34 0.20 8,172,000 1.50 100% 12,258,000 27 18 26 12,258,000 8,825,760 12,258,000 33,341,760 34 Nguyễn Thị Nụ 4.68 4.68 8,424,000 1.50 100% 12,636,000 27 18 26 12,636,000 9,097,920 12,636,000 34,369,920 35 Nguyễn Trọng Nghĩa 4.52 4.32 0.20 8,136,000 1.50 100% 12,204,000 27 18 26 12,204,000 8,786,880 12,204,000 33,194,880 Nâng lương trước NH T3/2023 36 Mai Thu An 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 37 Lương Thị Hưng 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 38 Phạm Thị Minh 3.96 3.96 7,128,000 1.50 100% 10,692,000 27 18 26 10,692,000 7,698,240 10,692,000 29,082,240 39 Nguyễn Như Thủy 4.49 4.34 0.15 8,082,000 1.50 100% 12,123,000 27 12,123,000 0 0 12,123,000 Chuyển CT T2/2024 40 Cao Thị Ngọc Ánh 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 41 Trịnh Trần Song Hòa 4.83 4.68 0.15 8,694,000 1.50 100% 13,041,000 27 18 26 13,041,000 9,389,520 13,041,000 35,471,520 Nâng lương trước NH T9/2023 42 Tạ Văn Huây 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 43 Phạm Thị Phượng 4.20 4.00 0.20 7,560,000 1.50 100% 11,340,000 27 18 26 11,340,000 8,164,800 11,340,000 30,844,800 44 Tạ Thị La Ngà 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 45 Nguyễn Thị Phương Thảo 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 25.5 10,800,000 7,776,000 10,592,308 29,168,308 46 Trần Thị Hậu 4.15 4.00 0.15 7,470,000 1.50 100% 11,205,000 27 18 26 11,205,000 8,067,600 11,205,000 30,477,600 47 Nguyễn Thị Diễm Phi 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 48 Nguyễn Việt Anh 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 16.5 26 10,800,000 7,128,000 10,800,000 28,728,000 49 Lâm Lệ Thanh 4.49 4.34 0.15 8,082,000 1.50 100% 12,123,000 27 18 26 12,123,000 8,728,560 12,123,000 32,974,560 50 Vũ Xuân Khoa 3.96 3.96 7,128,000 1.50 100% 10,692,000 27 10,692,000 0 0 29,221,560 Vũ Xuân Khoa 3.99 3.99 7,182,000 1.50 100% 10,773,000 18 26 0 7,756,560 10,773,000 Bổ nhiệm chức danh T2/2024 51 Lê Thị Cẩm Tú 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 26.5 18 26 10,600,000 7,776,000 10,800,000 29,176,000 52 Dương Ngọc Thu Thảo 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 26 18 26 10,400,000 7,776,000 10,800,000 28,976,000 53 Lê Thị Thanh Tuyền 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000
Hệ số lương PC chức vụ PC vượt khung A B 1=2+3+4 2 3 4 5=1x1.800.000 6 7 8=5x6x7 9 10 11 12=8/26*9 13=8/25*10 14=8/26*11 15 16 Tiền lương theo ngạch bậc, chức vụ Hệ số điều chỉnh tăng thu nhập Tỷ lệ được hưởng Thành tiền Tháng Số ngày làm việc trong tháng 01 Số ngày làm việc trong tháng 02 Số ngày làm việc trong tháng 03 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tổng cộng Hệ số lương của CBCCVC hưởng thu nhập tăng thêm Thời gian làm việc Số tiền được nhận STT Họ và tên Tổng hệ số lương Trong đó Ký nhận 54 Lương Văn Hiếu 4.34 4.34 7,812,000 1.50 100% 11,718,000 27 18 26 11,718,000 8,436,960 11,718,000 31,872,960 Nâng lương trước NH T9/2023 55 Tôn Nữ Phương Khanh 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 57 Nguyễn Phước Hậu 3.86 3.66 0.20 6,948,000 1.50 100% 10,422,000 27 18 26 10,422,000 7,503,840 10,422,000 28,347,840 58 Mai Lan Hương 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 59 Phạm Văn Thuận 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 18 26 9,882,000 7,115,040 9,882,000 26,879,040 60 Lê Thị Lệ Thủy 3.66 3.66 6,588,000 1.50 80% 7,905,600 27 18 26 7,905,600 5,692,032 7,905,600 21,503,232 61 Huỳnh Thị Cẩm Ngân 3.81 3.66 0.15 6,858,000 1.50 100% 10,287,000 27 18 26 10,287,000 7,406,640 10,287,000 27,980,640 62 Nguyễn Ngọc Hoàn Vũ 3.66 3.66 6,588,000 1.50 80% 7,905,600 27 18 26 7,905,600 5,692,032 7,905,600 21,503,232 63 Lê Thị Oanh 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 26.5 18 26 9,699,000 7,115,040 9,882,000 26,696,040 64 Nguyễn Thị Ánh Phượng 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 65 Nguyễn Thị Mai 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 18 26 9,882,000 7,115,040 9,882,000 26,879,040 66 Huỳnh Thị Mười 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 18 26 9,882,000 7,115,040 9,882,000 26,879,040 67 Bùi Thị Mộng Tuyền 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 68 Phan Thị Thuý Quỳnh 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 15 0 0 6,000,000 0 0 24,144,000 Phan Thị Thuý Quỳnh 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 17 26 0 7,344,000 10,800,000 Hết thời gian nghỉ TS T2/2024 69 Lê Thị Thanh Tú 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 70 Đào Thị Giàu 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 71 Nguyễn Tuấn Anh 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 72 Lương Thị Loan 3.33 3.33 5,994,000 1.50 80% 7,192,800 27 18 26 7,192,800 5,178,816 7,192,800 19,564,416 73 Phạm Thu Thủy 3.33 3.33 5,994,000 1.50 100% 8,991,000 27 18 26 8,991,000 6,473,520 8,991,000 24,455,520 74 Trần Bảo Linh 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 18 26 9,882,000 7,115,040 9,882,000 26,879,040 Nâng lương trước NH T9/2023 75 Lê Thị Thu Hương 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 76 Nguyễn Thị Như Trang 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 18 26 9,882,000 7,115,040 9,882,000 26,879,040 Nâng lương trước NH T9/2023 77 Phạm Thị Thêu 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 78 Lưu Thụy Lan 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 79 Nguyễn Gia Thạch 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 80 Lê Ngọc Duy 3.03 3.03 5,454,000 1.50 100% 8,181,000 27 18 26 8,181,000 5,890,320 8,181,000 22,252,320 Nâng lương trước NH T9/2023 81 Phạm Thị Ngọc Huyền 3.33 3.33 5,994,000 1.50 100% 8,991,000 27 18 26 8,991,000 6,473,520 8,991,000 24,455,520 Nâng lương trước NH T9/2023 82 Mai Thị Tâm 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 83 Trần Thị Phương Thảo 3.99 3.99 7,182,000 1.50 100% 10,773,000 27 17.5 26 10,773,000 7,541,100 10,773,000 29,087,100
Hệ số lương PC chức vụ PC vượt khung A B 1=2+3+4 2 3 4 5=1x1.800.000 6 7 8=5x6x7 9 10 11 12=8/26*9 13=8/25*10 14=8/26*11 15 16 Tiền lương theo ngạch bậc, chức vụ Hệ số điều chỉnh tăng thu nhập Tỷ lệ được hưởng Thành tiền Tháng Số ngày làm việc trong tháng 01 Số ngày làm việc trong tháng 02 Số ngày làm việc trong tháng 03 Tháng 01 Tháng 02 Tháng 03 Tổng cộng Hệ số lương của CBCCVC hưởng thu nhập tăng thêm Thời gian làm việc Số tiền được nhận STT Họ và tên Tổng hệ số lương Trong đó Ký nhận 84 Nguyễn Thùy Vân 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 17.5 26 9,882,000 6,917,400 9,882,000 26,681,400 Nâng lương trước NH T9/2023 85 Vũ Thị Thúy Vân 3.00 3.00 5,400,000 1.50 80% 6,480,000 27 17.5 26 6,480,000 4,536,000 6,480,000 17,496,000 86 Nguyễn Thanh Bình 3.00 3.00 5,400,000 1.50 100% 8,100,000 27 18 26 8,100,000 5,832,000 8,100,000 22,032,000 87 Nguyễn Thị Hồng Phấn 3.00 3.00 5,400,000 1.50 100% 8,100,000 27 18 26 8,100,000 5,832,000 8,100,000 22,032,000 88 Võ Thị Kiều Anh 3.00 3.00 5,400,000 1.50 100% 8,100,000 27 18 26 8,100,000 5,832,000 8,100,000 22,032,000 89 Võ Quốc Việt 3.00 3.00 5,400,000 1.50 80% 6,480,000 27 18 26 6,480,000 4,665,600 6,480,000 17,625,600 90 Ngô Thị Lý 4.06 3.86 0.20 7,308,000 1.50 100% 10,962,000 27 19.5 26 10,962,000 8,550,360 10,962,000 30,474,360 91 Lê Thị Thắm 4.00 4.00 7,200,000 1.50 80% 8,640,000 23 17 25 7,360,000 5,875,200 8,307,692 21,542,892 92 Võ thị Yến Anh 4.32 4.32 7,776,000 1.50 100% 11,664,000 27 18 26 11,664,000 8,398,080 11,664,000 31,726,080 93 Nguyễn Thị Thái - 0 1.50 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ thai sản T11/2023 94 Ngô Thị Lanh 3.00 3.00 5,400,000 1.50 100% 8,100,000 27 18 0 8,100,000 5,832,000 0 13,932,000 Nghỉ thai sản T3/2024 95 Đặng Tuấn Nghĩa 3.00 3.00 5,400,000 1.50 100% 8,100,000 27 17.5 26 8,100,000 5,670,000 8,100,000 21,870,000 96 Nguyễn Ngọc Huyền 2.67 2.67 4,806,000 1.50 100% 7,209,000 27 18 26 7,209,000 5,190,480 7,209,000 19,608,480 97 Trần Thị Hồng Nhung - 0 1.50 0% 0 0 0 0 0 0 0 0 Nghỉ thai sản T12/2023 98 Lê Nguyễn Ngọc Hà 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 17 26 6,318,000 4,296,240 6,318,000 16,932,240 99 Phan Thị Lan 4.00 4.00 7,200,000 1.50 100% 10,800,000 27 18 26 10,800,000 7,776,000 10,800,000 29,376,000 100 Trần Thị Nga 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 18 26 6,318,000 4,548,960 6,318,000 17,184,960 101 Nguyễn Phương Nhã Trúc 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 18 26 6,318,000 4,548,960 6,318,000 17,184,960 102 Châu Thị Đỗ Quyên 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 26.5 18 26 6,201,000 4,548,960 6,318,000 17,067,960 103 Phan Anh Tuấn 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 18 26 6,318,000 4,548,960 6,318,000 17,184,960 104 Trịnh Thị Hồng Nhung 2.67 2.67 4,806,000 1.50 100% 7,209,000 27 18 26 7,209,000 5,190,480 7,209,000 19,608,480 105 Huỳnh Thị Cẩm Lai 3.00 3.00 5,400,000 1.50 80% 6,480,000 26 18 26 6,240,000 4,665,600 6,480,000 17,385,600 106 Phan Văn Hải 3.66 3.66 6,588,000 1.50 100% 9,882,000 27 18 26 9,882,000 7,115,040 9,882,000 26,879,040 107 Trần Thị Kiều My 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 18 26 6,318,000 4,548,960 6,318,000 17,184,960 108 Dương Phan Hồng Tiến 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 18 26 6,318,000 4,548,960 6,318,000 17,184,960 109 Nguyễn Thị Kim Tiền 2.34 2.34 4,212,000 1.50 100% 6,318,000 27 18 26 6,318,000 4,548,960 6,318,000 17,184,960 110 Vũ Minh Nhựt 1.86 1.86 3,348,000 1.50 100% 5,022,000 27 18 26 5,022,000 3,615,840 5,022,000 13,659,840 111 Hứa Thị Hạnh Loan 3.46 3.46 6,228,000 1.50 100% 9,342,000 27 18 26 9,342,000 6,726,240 9,342,000 25,410,240 112 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.72 2.72 4,896,000 1.50 100% 7,344,000 27 18 26 7,344,000 5,287,680 7,344,000 19,975,680 113 Mai Thị Thanh Giang 4.58 4.58 8,244,000 1.50 100% 12,366,000 27 18 26 12,366,000 8,903,520 12,366,000 33,635,520 114 Dương Đỗ Hoài Thương 2.67 2.67 4,806,000 1.50 100% 7,209,000 27 18 26 7,209,000 5,190,480 7,209,000 19,608,480 Tổng cộng 459.59 454.70 4.45 0.44 827,262,000 1,210,744,800 2,978 1,992 2,832 1,158,110,800 835,724,736 1,145,711,146 3,139,546,682 #NAME? Kế toán Hiệu trưởng Ngày 08 tháng 01 năm 2024

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.