Nội dung text Unit 2 - My home.doc
Trang 2 hall /hɔːl/ n. hành lang She ran into the hall and up the stairs. (Cô ấy chạy vào hành lang và leo lên cầu thang) in front of / ɪn frʌnt əv/ pre. ở phía trước, đằng trước There is a bus stop in front of our house. (Có một trạm dừng xe buýt ở phía trước nhà của chúng tôi) kitchen /ˈkɪtʃɪn/ n. nhà bếp My mother is cooking in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp) living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ n. phòng khách The house has two bedroom, a living room and a kitchen. (Ngôi nhà có hai phòng ngủ, một phòng khách và một nhà bếp) messy /ˈmesi/ adj. lộn xộn, bừa bộn Your bedroom is so messy. (Phòng ngủ của cậu thật bừa bộn) microwave /ˈmaɪkrəweɪv / n. lò vi sóng Reheat the soup in the microwave (Hãy hâm nóng súp trong lò vi sóng) move /muːv/ v. di chuyển, chuyển nhà They moved their house last month. (Họ đã chuyển nhà vào tháng trước) next to /ˈnekst tə/ pre. ở cạnh His bedbroom is next to the living room. (Phòng ngủ của anh ấy ở cạnh phòng khách) sofa /ˈsəʊfə/ n. ghế sô pha The cat is sitting on the sofa. (Con mèo đang ngồi trên ghế sô pha) stilt house /stɪlt haʊs/ n. nhà sàn My grandparents live in a stilt house. (Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà sàn) under /ˈʌndə(r)/ pre. ở bên dưới, phía dưới The hat is under the table. (Chiếc mũ ở bên dưới cái bàn) wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ n. tủ đựng quần áo He hung his suit in the wardrobe. (Anh ấy đã treo bộ com-le trong tủ quần áo) NGỮ ÂM Pronunciation Cách phát âm –s/-es CÁCH PHÁT ÂM TRƯỜNG HỢP VÍ DỤ /s/ Sau các phụ âm vô thanh /t/, /p/, /k/. /f/, /θ/ * boats - /bəʊts/ (n.) (con thuyền) * lamps - /læmps/ (n.) (đèn) * books - /bʊks/ (n.) (cuốn sách) * chefs - /ʃefs/ (n.) (đầu bếp) * months - /mʌnθs/ (n.) (tháng) /ɪz/ Sau các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/ * buses - /bʌsɪz/ (n.) (xe buýt) * quizzes - /kwɪz/ (n.) (cuộc thi đố) * dishes - /dɪʃɪz/ (n.) (đĩa) * watches - /wɒtʃɪz/ (n.) (đồng hồ) * fridges - /frɪdʒɪz/ (n.) (tủ lanh) /z/ Sau các nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại * bananas - /bəˈnɑːnəz/ (n.) (quả chuối) * bees - /biːz/ (n.) (con ong) * pillows - /ˈpɪləʊz/ (n.) (cái gối) * wardrobes - /ˈwɔːdrəʊbz/ (n.) (tủ đựng quần áo) * bedrooms - /ˈbedruːmz/ (n.) (phòng ngủ) * cupboards - /ˈkʌbədz/ (n.) (tủ ly)