Nội dung text FG 12 - UNIT 7 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
2 * Adjectives: 1. biased /ˈbaɪəst/ (adj) : thiên vị 2. critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj) : phê bình, phê phán 3. daunting /ˈdɔːntɪŋ/ (adj) : làm sợ hãi, làm nản lòng 4. encouraging /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ (adj) : khích lệ, cổ vũ 5. fake /feɪk/ (adj) : giả 6. flattering /ˈflætərɪŋ/ (adj) : tâng bốc, nịnh hót 7. genuine /ˈdʒenjuɪn/ (adj) : thật (không phải giả), đích thực 8. informative /ɪnˈfɔːmətɪv/ (adj) : cung cấp nhiều thông tin bổ ích 9. misleading /ˌmɪsˈliːdɪŋ/ (adj) : làm cho lạc đường, làm cho lạc lối; lừa dối, lừa bịp 10. neutral /ˈnjuːtrəl/ (adj) : trung lập 11. provocative /prəˈvɒkətɪv/ (adj) : khích, khiêu khích, khích động LESSON 7B 1. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) : tiêu cực 2. rely on /rɪˈlaɪ/ (phr.v) : tin vào, cậy vào, dựa vào 3. complain /kəmˈpleɪn/ (v) : kêu ca, than phiền, phàn nàn => complaint /kəmˈpleɪnt/ (n) : sự kêu ca, sự than phiền, sự phàn nàn 4. depend on /dɪˈpend/ (phr.v) : dựa vào, tùy thuộc vào, phụ thuộc vào => dependence on /dɪˈpendəns/ (n) : sự tùy thuộc vào, sự phụ thuộc vào => independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) : sự độc lập; nền độc lập => dependent /dɪˈpendənt/ (adj) : dựa vào, phụ thuộc vào # independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) : độc lập, riêng lẽ 5. guess /ɡes/ (v) : đoán, phỏng đoán 6. sensitive /ˈsensətɪv/ (adj) : nhạy cảm, dễ bị tổn thương 7. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) : thái độ; quan điểm LESSON 7C 1. sarcastic /sɑːˈkæstɪk/ (adj) : chế nhạo, mỉa mai, châm biếm 2. shush /ʃʊʃ/ (exclamation) : suỵt 3. scary /ˈskeəri/ (adj) : gây hoảng sợ, đáng sợ 4. agree /əˈɡriː/ (v) : đồng ý # disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ (v) : bất đồng ý kiến, bất hòa => agreement /əˈɡriːmənt/ (n) : sự thỏa thuận, hợp đồng, thỏa ước,