Nội dung text 1. UNIT 1 - (HS).docx
UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE I. VOCABULARY ST T TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Balanced Balance /'bæl.ənst/ /'bæl.əns/ adj n/v cân bằng, cân đối sự thăng bằng, sự cân bằng/cân bằng 2 Diet /'daɪ.ət/ n chế độ ăn 3 Enthusiasm Enthusiastic Enthusiasticall y Enthusiast /ɪn'θu:.zi.æz.əm/ /ɪnˌθu:.ziˈæs.tɪk/ /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl. i/ /ɪn'θu:.zi.æst/ n adj adv n sự nhiệt tình tràn đầy nhiệt huyết một cách nhiệt tình người nhiệt tình 4 Physical /'fɪz.ɪ.kəl/ adj thân thể, thuộc tự nhiên, liên quan đến vật lý Physically /'fiz.ɪ.kəl.i/ adv về mặt thể chất, theo quy luật tự nhiên Physics Physicist Physician /'fɪz.ɪks/ /'fɪz.ɪ.sɪst/ /fɪ'zɪʃ.ən/ n n n môn Vật lý nhà vật lý bác sĩ điều trị 5 Mental /'men.təl/ adj thuộc tâm thần, thuộc trí óc 6 Treatment Treat /'tri:t.mənt/ /tri:t/ n v sự đối xử, sự điều trị đối xử, điều trị 7 Suffer /'sʌfɚ/ v đau khổ, chịu đựng, mắc phải 8 Injury Injure Injured /'ɪn.ʤər.i/ /'ɪn.ʤɚ/ /'ɪn.dʒɚd/ n v adj chấn thương gây thương tích bị thương 9 Strength Strengthen Strong Strongly /streŋθ/ /'streŋ.θən/ /strɑ:ŋ/ /'stra:ŋ.li/ n v adj adv sức mạnh củng cố, tăng cường khỏe mạnh, bền vững, chắc chắn, kiên cố mạnh, chắc chắn 10 Examine Examination Examiner /ɪg'zæm.ɪn/ /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ /ɪgˈzæm.ɪ.nər/ v n n khảo sát, khám, kiểm tra sự khảo sát, kỳ thi, sự thẩm vấn giám khảo