Nội dung text TEST 6 - GK1 ILSW 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
làm mất đi sự chuyên nghiệp và độ tin cậy của thông điệp. Đồng thời, nó khiến người đọc khó hiểu hoặc cảm thấy phản cảm, vì không phù hợp với ngữ cảnh và chuẩn mực ngôn ngữ. Tạm Dịch: The revolutionary health app transforms your daily routine effortlessly and consistently. (Ứng dụng sức khỏe cách mạng hóa thói quen hàng ngày của bạn một cách dễ dàng và liên tục.) Question 2:A. digital algorithm fitness B. algorithm fitness digital C. fitness digital algorithm D. digital fitness algorithm Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. digital fitness algorithm – ĐÚNG – Đây là cấu trúc đúng chuẩn, mạch lạc và phổ biến trong ngôn ngữ chuyên ngành công nghệ và sức khỏe. “Digital” là tính từ mô tả “fitness algorithm” (thuật toán thể dục/sức khỏe), thể hiện đây là một thuật toán kỹ thuật số liên quan đến sức khỏe hoặc thể chất. Cụm từ này vừa ngắn gọn, dễ hiểu, vừa thể hiện đúng ý nghĩa là công nghệ tiên tiến áp dụng vào kế hoạch sức khỏe cá nhân, phù hợp hoàn toàn với ngữ cảnh đoạn văn. Tạm Dịch: Our advanced digital fitness algorithm creates personalised wellness plans just for you. (Thuật toán thể dục kỹ thuật số tiên tiến của chúng tôi tạo ra các kế hoạch chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa dành riêng cho bạn.) Question 3:A. which designed B. had designed C. being designed D. designing Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which designed – SAI – Cụm “which designed” không đủ cấu trúc để làm mệnh đề quan hệ đúng chuẩn. “Which” cần được kết hợp với động từ dạng đầy đủ để tạo thành mệnh đề quan hệ, ví dụ “which designed” phải là “which designed” + tân ngữ hoặc “which designed” + bổ ngữ rõ ràng. Ngoài ra, nếu muốn nói “những chuyên gia đã thiết kế hệ thống”, cần dùng dạng bị động hoặc rút gọn đúng, nhưng “which designed” đứng một mình như vậy gây mơ hồ, không rõ ràng về chủ thể hành động, làm câu sai ngữ pháp. B. had designed – SAI – Đây là quá khứ hoàn thành, không phù hợp với ngữ cảnh hiện tại của câu. Quá khứ hoàn thành thường dùng để nói về hành động đã xảy ra trước một thời điểm quá khứ khác. Câu này đang mô tả đặc điểm chung và hiện tại của các chuyên gia, nên việc sử dụng “had designed” làm cho câu bị lệch về mặt thời gian, gây khó hiểu cho người đọc. C. being designed – SAI – “Being designed” là dạng phân từ hiện tại bị động, thường dùng để mô tả hành động đang diễn ra, ví dụ: “The system is being designed.” Tuy nhiên, trong trường hợp này, các chuyên gia không phải đang “bị thiết kế” mà là “những người đã thiết kế”. Dùng “being designed” là ngữ pháp sai và làm câu mất nghĩa. D. designing – ĐÚNG – Đây là dạng phân từ hiện tại (present participle) dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động “who are designing” hoặc “who design.” Câu gốc có thể là: “The certified experts who are designing this comprehensive system have decades of professional experience.” Khi rút gọn thành “designing this comprehensive system,” câu vừa ngắn gọn vừa rõ nghĩa, nhấn mạnh rằng các chuyên gia đang trực tiếp tham gia vào việc thiết kế hệ thống, đồng thời câu vẫn giữ được tính chủ động và thông tin quan trọng về vai trò của họ. Cách rút gọn này giúp câu mượt mà, tránh lặp lại từ “who are,” và rất phổ biến trong văn viết chuyên nghiệp cũng như quảng cáo.