Nội dung text 3. GV - UNIT 3. TEENAGERS.docx
UNIT 3. TEENAGERS A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Account n /əˈkaʊnt/ Tài khoản 2 Avoid v /əˈvɔɪd/ Tránh 3 Browse v /braʊz/ Đọc lướt, tìm (trên mạng) 4 Bully v ˈbʊli/ Bắt nạt 5 Bullying n ˈbʊliɪŋ/ Sự bắt nạt 6 Concentrate v /ˈkɒnsntreɪt/ Tập trung vào 7 Connect v /kəˈnekt/ Kết nối 8 Competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc thi 9 Cheat v /tʃiːt/ Gian lận 10 Community Service n /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ cộng đồng 11 Craft n /krɑːft/ Thủ công (đồ, nghề...) 12 Discuss v /dɪˈskʌs/ Thảo luận 13 Enjoyable adj /ɪnˈdʒɔɪəbl/ Thú vị 14 Expectation n /ˌekspekˈteɪʃn/ Sự mong chờ, kỳ vọng 15 Focused adj /ˈfəʊkəst/ Chuyên tâm, tập trung 16 Forum n /ˈfɔːrəm/ Diễn đàn 17 Improve v /ɪmˈpruːv/ Cải thiện 18 Log (onto) v /lɒɡ/ Đãng nhập 19 Mature adj /məˈtjʊə(r)/ Chín chắn, trưởng thành 20 Media n /ˈmiːdiə/ Truyền thông 21 Midterm adj /ˌmɪdˈtɜːm/ Giữa kỳ 22 Notification n /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ Sự thông báo 23 Peer n /pɪər/ Bạn đồng lứa 24 Practical adj /ˈpræktɪkl/ Thực tế 25 Post v, n /pəʊst/ Đăng, bài đăng 26 Participate v /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Tham gia 27 Pressure n /ˈpreʃər/ Áp lực
28 Prepare (for) v /prɪ’peə/ Chuẩn bị cho 29 Schoolwork n /ˈskuːlwɜːrk/ Bài trên lớp 30 Session n /ˈseʃn/ Tiết học 31 Stress n /stres/ Tiết học 32 Stressful adj /stresfl/ Tạo áp lực 33 Stressed adj /strest/ bị căng thẳng 34 Stay calm v /steɪ kɑːm/ Giữ bình tĩnh 35 Suit v /su:t/ Phù hợp 36 Turn off v /tɜːn ɔːf/ Tắt 37 Teamwork n ˈtiːmwɜːrk/ Làm việc nhóm 38 Upload v /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên 39 User-friendly adj /ˌjuːzə ˈfrendli/ Thân thiện với người dùng, dễ dùng 40 Website n /'websaɪ/ Trang mạng B. PRONUNCIATION Nguyên âm đôi /ʊə/ oo (poor), ou (tour) Nguyên âm đôi /ɔɪ/ oy (boy), oi (voice) C. GRAMMAR 1. Simple sentences - Câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập. S + V E.g. He is sleeping. S + V + O E.g. He is eating some chicken. S + V + O1 + O2 E.g. He gave me an apple. S + V + C E.g. She was thirsty. S + V + O + C E.g. I found the movie boring. S + V + A E.g. They ran fast. S + V + O + A E.g. I bought a car yesterday. Notes:
S: Subject - chủ ngữ V: Verb - động từ O: Object - tân ngữ A: Adverb - trạng từ C: Complement - bổ ngữ 2. Compound sentences - Câu ghép là câu chứa 2 hoặc nhiều mệnh đề độc lập (independent clauses) S + V1, coordinating conjunctions S2 + V2 for (bởi vì), and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vì vậy) E.g. You can read Twilight or you can watch it. S + V1; conjunctive adverbs S2 + V2 however (tuy nhiên), therefore (vì vậy), otherwise (nếu không thì) E.g. Lucy tried hard; however, she couldn’t win. D. PRACTICE PART I. PHONETICS Exercise 1. Circle the words with /ʊə/. moon moor leisure poor sure journey tour look Exercise 2. Circle the words with /ɔɪ/. boy nose coin enjoy trouser noisy toy lock Exercise 3. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. group B. tour C. soup D. wound 2. A. leisure B. culture C. nature D. sure 3. A. zoo B. pool C. poor D. food 4. A. oil B. voice C. boil D. soft 5. A. sore B. destroy C. joy D. annoy Exercise 4. Find the word which has different stress from the others. 1. A. enjoyable B. concentrate C. practical D. media 2. A. account B. bully C. discuss D. upload 3. A. forum B. pressure C. teamwork D. prepare
4. A. connect B. avoid C. focused D. mature 5. A. enjoy B. stressful C. session D. website PART 2. VOCABULARY AND GRAMMAR I. VOCABULARY Exercise 1. Look at the pictures and fill in the blanks. bully stress cheat peer craft website turn off teamwork notification schoolwork 1. peer 2. craft 3. bully 4. turn off 5. website 6. schoolwork