Nội dung text UNIT 11. OUR GREENER WORLD - HS.docx
go green v /əʊ gri:n/ sống xanh, sống thân thiện với môi trường Ex: Change your bad habbits and go green! Hãy thay đổi các thói quen xấu của bạn và sống xanh nào! instead of prep /ɪn’sted əv/ thay cho, thay vì Ex: You can go instead of me, if you want. Bạn có thể đi thay cho tôi, nếu bạn muốn. pick up v /pɪk ʌp/ nhặt (rác, đồ…), đón Ex: The robot can move and pick up objects on its own. Robot có thể tự di chuyển và nhặt đồ vật. president n /’prezɪdəns/ chủ tịch, tổng thống, hiệu trưởng Ex: She is Ireland’s first woman president. Bà ấy là nữ tổng thống đầu tiên của Ireland. recycle v /,ri:’saɪkl/ tái chế Ex: He recycled all his old bottles. Anh ấy đã tái chế tất cả các vỏ chai cũ của mình. recycling bin n /ri:’saɪklɪŋ bɪn/ thùng đựng rác tái chế Ex: Put them in the recycling bin! Hãy bỏ chúng vào thùng rác tái chế! reduce v /rɪ’dju:s/ giảm Ex: My weight reduces when I stop eating sugar. Cân nặng của tôi đã giảm khi tôi dừng ăn đường. reusable adj / rɪ’ju:zəbl/ có thể dùng lại, tái sử dụng Ex: The uniform should be reusable from year to year. Đồng phục nên được sử dụng lại từ năm này sang năm khác. rubbish n /’rʌbɪʃ/ rác Ex: I forgot to put the rubbish out this morning. Tôi đã quên đổ rác sáng nay. tip n /tɪp/ mẹo, cách, tiền boa Ex: He gave the waiter a generous tip. Anh ta đã đưa cho người phục vụ một khoản tiền hoa hào phóng. wrap v /ræp/ gói, bọc Ex: A scarf was wrapped around his neck. Một chiếc khăn được quấn quanh cổ anh ấy. II. WORD FORMATION Words Meaning Related words
- Dùng trước danh từ đếm được số ít Ex: He drank a cup of coffee. (Anh ấy đã uống một cốc cà phê.) She ate an apple. (Cô ấy đã ăn một quả táo.) - Dùng trong các thành ngữ chỉ lượng nhất định Ex: a lot of (nhiều) a dozen (một tá) a couple (một đôi/cặp) a hundred (một trăm) a quarter (một phần tư) a third (một phần ba) a half (một nửa) * Chú ý: các trường hợp KHÔNG dùng mạo từ không xác định. - Trước danh từ số nhiều. Ex: an apples - Trước danh từ không đếm được, danh từ trừu tượng. Ex: What you need is confidence (Cái anh cần là sự tự tin.) She drinks water. (Cô ấy uống nước) - Trước tên gọi các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó. Ex: I have lunch at 12 o'clock. (Tôi ăn trưa lúc 12 giờ.) Nhưng: He has a delicious dinner. (Anh ấy có một bữa tối thật ngon miệng) * Phân biệt cách sử dụng "a" và "an": a an - Đứng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm. Ex: a book (một cuốn sách) a car (một chiếc ô tô) a student (một học sinh) a tree (một cái cây) - Đứng trước danh từ bắt đẩu bằng nguyên âm. Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm sau: u, e, o, a, i. Ex: an egg (một quả trứng) an orange (một quả cam) an umbrella (một chiếc ô) - Đứng trước một nguyên âm được phiên âm là - Đứng trước một âm câm