Nội dung text ĐỀ KIỂM TRA TN MINH HỌA.docx
TRẮC NGHIỆM TOÁN 8 1 ĐỀ KIỂM TRA I. Đề kiểm tra 1 tiết A. Phần đại số 1. Đa thức 3333xyzxyz được phân tích thành: A. 3332223xyzxyzxyzxyzxyyzzx B. 3332223xyzxyzxyzxyzxyz C. 33322232xyzxyzxyzxyzxyyzzx D. 33322232xyzxyzxyzxyzxyyzzx 2. Đa thức 365Pxxx chia hết cho đa thức nào? A. 2x B. 2x C. 1x D. 1x 3. Cho x, y thỏa mãn điều kiện 22274:218xyxyxyxy . Giá trị của x, y là: A. x tùy ý; y = 2 B. 4;2xy C. x tùy ý; 2y D. 4;2xy 4. Có bao nhiêu giá trị của số tự nhiên n, sao cho đơn thức 167nxy chia hết cho đơn thức 5 4nxy A. Không có giá trị nào B. có 1 giá trị C. Có 2 giá trị D. Có 3 giá trị 5. Cho 5243322453517545:32: 22Pxyxyxyxyxyxy . Khẳng định nào sai? A. 0,,0Pxy B. 0,,0Pxy và 52xy C. 0520Pxy D. P nhận cả giá trị âm và dương 6. Giá trị nhỏ nhất của thương 54334241:21xxxxxx là: A. 1 2 B. 1 4 C. 1 6 D. 1 3 7. Đa thức 643299Pxxxx được phân tích thành:
TRẮC NGHIỆM TOÁN 8 2 A. 64322329919Pxxxxxxxx B. 64322329919Pxxxxxxxx C. 64322329991Pxxxxxxxx D. 64322329991Pxxxxxxxx 8. Cho x, y, z là các số dương thỏa mãn điều kiện 8xyyzzxxyz . Kết luận nào đúng? A. xyz B. yzx C. zxy D. xyz 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để thương 3231375:32xxxx nhận giá trị nguyên? A. Có 1 giá trị B. Có 2 giá trị C. Có 3 giá trị D. Có 4 giá trị 10. Trong các đẳng thức sau, có bao nhiêu đẳng thức đúng? 2444222xyxyxxyy 3xyxyyzyzzxzxxyzxyzxyyzzx xyxyyzyzzxzxxyyzzx 222222xyzyzxzxyxyyzzx A. Có 1 đẳng thức đúng B. Có 2 đẳng thức đúng C. Có 3 đẳng thức đúng D. Cả 4 đẳng thức đều đúng 11. Cho xyz . Bất đẳng thức nào đúng? A. 4440xyzyzxzxy B. 4440xyzyzxzxy C. 4441xyzyzxzxy D. 4441xyzyzxzxy 12. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để thương 543224744:27xxxx nhận giá trị nguyên? A. Có 1 giá trị B. Có 2 giá trị C. Có 3 giá trị D. Có 4 giá trị 13. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để thương 6424229:xxxxx nhận giá trị nguyên? A. Không có giá trị nào B. Có 1 giá trị C. Có 2 giá trị D. Có 3 giá trị 14. Kết quả của phép tính: 22 22 645 . 431025 xxxx P xxxx là:
TRẮC NGHIỆM TOÁN 8 3 A. 2 5 x P x B. 2 5 x P x C. 2 5 x P x D. 2 5 x P x 15. Cho 1 1 x y P y x . Có bao nhiêu cặp giá trị nguyên dương của x và y với 50xy để P có giá trị là 8? A. Có 4 cặp B. Có 5 cặp C. Có 6 cặp D. Có 10 cặp 16. Cho x, y, z khác 0 và xyzxyzxyz xyz . Khi đó biểu thức 111yzx P xyz có thể nhận bao nhiêu giá trị khác nhau? A. Vô số giá trị khác nhau B. 3 giá trị khác nhau C. 2 giá trị khác nhau D. 5 giá trị khác nhau 17. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để biểu thức: 2 32232 3316 : 3927933927 xxx P xxxxxxxx nhận giá trị nguyên? A. Có 8 giá trị B. Có 9 giá trị C. Có 10 giá trị D. Có 7 giá trị 18. Cho x, y, z khác – 1. Khi đó biểu thức: 212121 111 xyxyzyzxz P xyxyyzyzzxzx có thể nhận bao nhiêu giá trị? A. Nhận vô số giá trị khác nhau B. Luôn nhận một giá trị (hằng số) C. Nhận 2 giá trị khác nhau D. Nhận 3 giá trị khác nhau 19. Cho ;;;0;0xbyczyaxczzaxbyxyzxyz . Khi đó ta có: A. 111 1 111abc B. 111 4 111abc C. 111 3 111abc D. 111 2 111abc 20. Cho nn nn xx a xx với * nℕ . Khi đó 22 22 nn nn xx P xx có giá trị là: A. 2 2 1 a P a B. 21 a P a C. 2 3 1 a P a D. 2 . 1 na P a 21. Cho bốn số a, b, x, y sao cho 1,2abaxby . Đáp án nào đúng? A. 2xy B. 4xy C. 3xy D. 1xy 22. Cho 0xyz . Đáp án nào đúng? A. 22224442xyzxyz B. 2222444xyzxyz C. 22224444xyzxyz D. 22224443xyzxyz
TRẮC NGHIỆM TOÁN 8 4 23. Cho x, y là hai số khác 0, thỏa mãn 555xyxy . Đáp án nào đúng? A. xy B. xy C. x = 2y D. 2xy 24. Cho 221xy . Khẳng định nào đúng? A. 6644232xyxy B. 6644232xyxy C. 6644231xyxy D. 6644231xyxy 25. Khẳng định nào trong các khẳng định sau là sai? A. Với mọi số nguyên dương n, biểu thức 13521n… luôn là số chính phương B. Với mọi số nguyên dương n, biểu thức 3333123n… luôn là số chính phương C. Với mọi số nguyên dương x, y, biểu thức 4234xyxyxyxyy luôn là số chính phương D. Với mọi số nguyên dương n, biểu thức 13468nnnn luôn là số chính phương 26. Cho A là một số chính phương và m là số tự nhiên tùy ý. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Không tồn tại số tự nhiên n nào sao cho Amn là một số chính phương B. Tồn tại duy nhất một số tự nhiên n, sao cho Amn là một số chính phương C. Có đúng m số tự nhiên n, sao cho Amn là một số chính phương D. Tồn tại vô hạn số tự nhiên n, sao cho Amn là một số chính phương 27. Các số A, B, C thỏa mãn 2 323 4 2222 xxABC xxxx là: A. 1 3 6 A B C B. 1 3 6 A B C C. 1 3 6 A B C D. 1 3 6 A B C 28. Cho 111 ..0,,3xyzxyzxyz xyz . Khi đó giá trị của biểu thức 222 111 P xyz là: A. 2P B. 1P C. 1 2P D. 3 2P 29. Cho 0,,,xyz xyyzzx yzzxxy . Giá trị của biểu thức 222 xyz yzzxxy là: A. 1P B. 1P C. 0P D. Một đáp án khác 30. Có bao nhiêu giá trị nguyên của x để biểu thức: 22 2322 2221 28248 xxxx P xxxxxx nhận giá trị nguyên? A. Có 1 giá trị B. Có 2 giá trị