Nội dung text C6-B3-DAU TAM THUC BAC HAI.pdf
MỤC LỤC ▶BÀI ❸. DẤU TAM THỨC BẬC HAI.................................................................................... 2 ☀. Đề kiểm tra rèn luyện............................................................................................................ 2 ⬩Đề ❶:.................................................................................................................................................................2 ⬩Đề ❷:.............................................................................................................................................................. 12 ⬩Đề ❸:.............................................................................................................................................................. 22
▶BÀI ❸. DẤU TAM THỨC BẬC HAI ☀. Đề kiểm tra rèn luyện ⬩Đề ❶: ☞Phần 1. Câu hỏi trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 12. Mỗi câu hỏi, thí sinh chỉ chọn 1 phương án. Câu 1: Cho tam thứ c ba c hai 2 f x x bx c ( ) 3 = + + co 0 vớ i nhứ ng so thứ c bc, . Khi đo A. f x x ( ) 0, . B. f x x ( ) 0, . C. f x x ( ) + 0 0; ( ) . D. Phứớng trì nh f x( ) = 0 co nghiề m kề p. Lời giải Tam thứ c ba c hai 2 f x x bx c ( ) 3 = + + co 0 va a = 3 0 nề n f x x ( ) 0, . Câu 2: Xề t da u cu a tam thứ c sau 2 f x x x ( ) 3 2 1. A. 2 3 2 1 0, x x x . B. 2 3 2 1 0, x x x . C. 2 3 2 1 0, x x x . D. 2 3 2 1 0, x x x . Lời giải Ta co ' 2 0, 3 0 a suy ra 2 3 2 1 0, x x x . Câu 3: Ta p nghiề m S cu a ba t phứớng trì nh ( )( ) 2 9 2 10 0 − − x x la A. S = − − ( ; 3 3;5 ) ( ). B. (− − + ; 3 5; ) ( ). C. (−3;3). D. S = − + ( 3;3 5; ) ( ). Lời giải Xề t ( )( ) 2 3 9 2 10 0 5 x x x x = − − = = . Ba ng xề t da u: x − −3 3 5 +
2 9 − x − 0 + 0 − | − 2 10 x − − | − | − 0 + ( )( ) 2 9 2 10 − − x x + 0 − 0 + 0 − Dứ a va o ba ng xề t da u nề n BPT co ta p nghiề m S = − + ( 3;3 5; ) ( ). Câu 4: Ba t phứớng trì nh 2 − + + x x2 3 0 co ta p nghiề m la : A. (− − + ; 1 3; ) ( ) B. −1;3 C. (−3;1) D. (−1;3) Lời giải Xề t da u 2 f x x x ( ) 2 3 = − + + Va y ( ) 2 − + + − x x x 2 3 0 1;3 Câu 5: Cho đo thi ha m so ba c hai y f x = ( ) tiề p xu c vớ i tru c hoa nh nhứ hì nh về . Da u tam thứ c ba c hai f x( ) đu ng vớ i mo i gia tri cu a x la A. f x( ) = 0 . B. f x( ) 0 . C. f x( ) 0 . D. f x( ) 0 . Lời giải Ta co đo thi ha m so ba c hai y f x = ( ) na m phì a dứớ i tru c hoa nh va tiề p xu c vớ i tru c hoa nh f x( ) 0 vớ i x . Câu 6: Cho tam thứ c ba c hai ( ) 2 y f x ax bx c = = + + co 0. Gia tri cu a a đề biề u thứ c luo n dứớng la A. a =1. B. a =−1. C. a =−10 . D. a =−2 . Lời giải Ta co 0 nề n biề u thứ c f x( ) luo n cu ng da u vớ i hề so a . Đề biề u thứ c luo n dứớng thì a 0 = a 1 la gia tri ca n tì m. Câu 7: Biề u thứ c ( ) ( )( ) 2 2 f x x x x x = − + − + 1 6 5 1 a m vớ i mo i x a b ( ; ) ( ab, la ca c pha n so to i gia n). Khi đo 3 2 a b + ba ng A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Lời giải Phứớng trì nh 2 x x − + =1 0 vo nghiề m va 2 1 3 6 5 1 0 1 2 x x x x = − + = = Ba ng xề t da u cu a biề u thứ c f x( ) Tứ ba ng xề t da u ta co ( ) 1 1 0 ; 3 2 f x x Nề n 3 2 2 a b + = . Câu 8: Tì m m đề 2 x mx m x − + + 3 0, . A. m 6. B. − 2 6 m . C. m −2. D. − 2 6 m . Lời giải 2 2 1 0 3 0, 2 6 4 12 0 a x mx m x m m m = − + + − − − . Câu 9: Đi nh gia tri cu a tham so m đề ( ) ( ) ( ) 2 f x m x m x m x = − + + + − 4 2 1 1 0, . A. m 4. B. 5 8 m . C. 5 8 m . D. m 4. Lời giải Trứớ ng hớ p 1. m = 4 : ( ) 1 9 3 0 3 f x x x = + − (Loa i vì kho ng tho a ma n vớ i x ). Trứớ ng hớ p 2. m 4 : ( ) ( ) ( )( ) 2 4 0 4 5 0, 2 1 4 4 1 0 24 15 0 8 m m f x x m m m m m − + − − − − . Va y 5 8 m tho a ma n yề u ca u ba i toa n. Câu 10: Tì m gia tri cu a tham so a đề tam thứ c 2 y x ax = − +1 co hai nghiề m dứớng pha n biề t? A. a 2. B. a 2. C. a 2. D. a 2. Lời giải