Nội dung text 1. (Protecting Environment & Wildlife) Bảng Từ Vựng - BT Tuần 7 - GV.docx
37 KHÓA TỪ VỰNG – ĐỌC HIỂU NỀN TẢNG BẢNG TỪ TUẦN 7 BẢNG TỪ BUỔI 1 (CHỦ ĐỀ PROTECTING THE ENVIRONMENT) STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI NGHĨA 1 Environment Environmental Environmentally Environmentalist /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l.i/ /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ə l.ɪst/ n a a n môi trường thuộc về môi trường thân thiện với môi trường nhà môi trường học 2 Protect Protection Protective /prəˈtekt/ /prəˈtek.ʃən/ /prəˈtek.tɪv/ v n a bảo vệ sự bảo vệ bảo vệ, bảo hộ, che chở 3 Identify /aɪˈdentɪˈfaɪ/ v nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng 4 Issue /ˈɪʃuː/ n vấn đề 5 Global warming /ˌɡloʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/ np hiện tượng nóng lên toàn cầu 6 Deforestation Afforestation Reforestation Forest Forestry /diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən / /əˌfɒrɪˈsteɪʃn/ /riːəˌforɪˈsteɪʃən/ /ˈforist/ /ˈfɔːr.ə.stri/ n n n n n sự phá rừng trồng cây gây rừng sự tái trồng rừng rừng lâm nghiệp 7 Danger /ˈdeɪndʒə/ n sự nguy hiểm, nguy cơ
37 Endanger Dangerous Endangered /ɪnˈdeɪndʒə/ /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ /ɪnˈdeɪn.dʒɚd/ v a a gây nguy hiểm nguy hiểm có nguy cơ tuyệt chủng 8 Cause /k ɔ ːz/ n/v nguyên nhân, lý do / gây ra 9 Solution Solve Solvable /səˈluːʃən/ /sɒlv/ /ˈsɑːl.və.bəl/ n v a giải pháp, cách giải quyết giải quyết, tìm ra lời giải có thể giải được 10 Biodiversity /ˌbaɪ.oʊ.dɪˈvɝː.sə.t ̬i/ n sự đa dạng sinh học 11 Habitat Habitant /ˈhæb.ə.tæt/ /ˈhæb.ɪ.tənt/ n n môi trường sống cư dân 12 Ecosystem /ˈiːkouˌsɪstəm/ n hệ sinh thái 13 Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ n đời sống hoang dã 14 Climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ np biến đổi khí hậu 15 Balance /ˈbӕləns/ n/v sự cân bằng/giữ cân bằng 16 Essay /ˈeseɪ/ n bài tiểu luận 17 Temperature /ˈtemprətʃə/ n nhiệt độ 18 Atmosphere /ˈӕtməsfiə/ n lớp khí quyển, bầu không khí 19 Consequence /ˈkɑːn.sə.kwəns/ n hậu quả, kết quả 20 Rising sea level /ˈraɪ.zɪŋ siː ˈlev.əl/ np mực nước biển dâng cao 21 Polar ice melting /ˈpoʊ.lɚ aɪs ˈmel.tɪŋ/ np băng tan ở hai cực 22 Extreme weather /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/ np thời tiết cực đoan 23 Flood /flʌd/ n lũ lụt 24 Heatwave /ˈhiːtˌweɪv/ n đợt nóng 25 Negative Positive /ˈneɡətiv/ /ˈpɒzətiv/ a a tiêu cực, phủ nhận tích cực; dương tính 26 Respiratory /ˈrespərətəri/ a thuộc hô hấp 27 Illegally /ɪˈliː.ɡəl.i/ adv một cách bất hợp pháp 28 Living Non-living /ˈlɪv.ɪŋ/ /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ a a đang tồn tại, đang sống không còn sống, phi sinh, vô tri vô giác
37 29 Substance ˈsʌbstəns/ n chất