PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1.1 ĐỀ CƯƠNG ÔN TAP HK-1_LỚP 9.docx

1 UNIT 1: LOCAL COMMUNITY 1. QUESTION WORDS BEFORE + TO INFINITIVES (Từ để hỏi + động từ nguyên thể có to) - Chúng ta sử dụng một số từ để hỏi “who, what, where, when và how” trước một động từ “to-infinitive” để diễn tả tình huống người nói khó hoặc không chắc chắn khi đưa ra quyết định. Ex 1: I don’t know what to say with her now. (Tôi không biết phải nói cái gì với cô ấy bây giờ.) Ex 2: She didn’t know where to go. (Cô ấy không biết nơi nào để đi.) - Một số động từ như: ask, wonder, (not) be sure, have no idea, (not) know, (not) decide, (not) tell…thường được dùng trước từ để hỏi + to infinitives. wonder ask (not) be sure have no idea (not) know (not) decide (not) tell explain understand who what where when how to infinitives Ex1: I don’t know who to ask for some useful advice. (Tôi không biết tôi nên hỏi ai cho vài lời khuyên.) Ex2: Could you tell me where to find my key? (Cậu có thể chỉ cho tôi chỗ nào để tìm chìa khoá của tôi không?) Ex3: He had no idea who to vote for. (Tôi không biết nên bình chọn cho ai.) Ex4: He doesn’t decide where to go now. (Anh ta chưa quyết định nơi nào để đi bây giờ.) *Lưu ý: - Ta không thể dùng WHY trong cấu trúc này: Why + to infinitive - Trong câu hỏi dạng đảo ta có thể dùng WHETHER TO V nhưng không dùng IF. Ex: I am wondering whether to call him or not. I am wondering if to call him or not. (Tôi đang tự hỏi có nên gọi cho anh ta không?)
2 2. PHRASAL VERBS: CỤM ĐỘNG TỪ - ĐỊNH NGHĨA: cụm động từ là một động từ được kết hợp với một hoặc hai tiểu từ (tiểu từ có thể là một trạng từ, một giới từ hoặc cả hai) để tạo thành một động từ kép có nghĩa khác với từ gốc. Ex: V + một tiểu từ V + hai tiểu từ Take + off = take off: cất cánh Pass + down = Pass down: truyền từ đời này sang đời khác. Cut + down + on = Cut down on: cắt giảm Catch + up + with = catch up with: bắt kịp, đuổi kịp * Some common phrasal verbs: Một vài cụm động từ thông dụng look around: đi thăm xung quanh break down: bị hư hỏng come back: quay trở về break in/into: đột nhập vào nhà hand down: truyền lại bring someone up: nuôi nấng (con cái) find out: tìm ra bring out: xuất bản, phát hành take care of: quan tâm, chăm sóc call off: hủy look for: tìm kiếm deal with: giải quyết cut down on: cắt giảm get off: xuống xe get on with: sống hoà hợp với get on: đi lên (xe buýt, tàu, xe máy, …) get rid of sth: bỏ cái gì đó đi, không sử dụng nữa give up (on) sth: từ bỏ dress up: ăn mặc đẹp go off: reo, đổ chuông, nổ (bom), ôi thiu (thức ăn, sữa...) drop by: ghé qua go on: tiếp tục = carry on, keep on face up to: chấp nhận, đối mặt, giải quyết go out: đi ra ngoài, đi chơi keep on doing sth: tiếp tục làm gì go over: kiểm tra = examine look after someone: chăm sóc ai đó go up: tăng, đi lên look sth up: tra cứu, tra nghĩa từ nào đó go down: giảm, đi xuống live on: sống nhờ, phụ thuộc vào let somebody down: làm cho ai thất vọng UNIT 2: CITY LIFE 1. DOUBLE COMPARATIVES (SO SÁNH KÉP)
3 So sánh kép hay Double Comparatives là dạng so sánh gồm có hai mệnh đề song song. Cấu trúc này được sử dụng khi người nói cần diễn tả về việc một sự thay đổi của vế A dẫn đến một tác động song song tới người hay vật khác ở vế B. A. Cấu trúc so sánh kép: (càng… càng…) *Tính từ, trạng từ ngắn THE ADJ/ ADV +ER…, THE + ADJ/ ADV+ ER+… Ex: The bigger the house is, the higher the rent is. (Nhà càng to thì giá thuê càng cao.) The hotter the weather is, the faster the ice melts. (Thời tiết càng nóng thì bang tan chảy càng nhanh.) *Tính từ, trạng từ dài THE MORE + ADJ/ADV + …, THE MORE + ADJ/ADV + … Ex: The more expensive the car is, the better the performance is. (Xe càng đắt thì khả năng vận hành càng tốt.) The more beautiful she is, the more arrogant she becomes. (Càng xinh đẹp cô ấy lại càng kiêu căng.) *Với danh từ THE MORE + NOUN …, THE MORE + NOUN + … Ex: The more money she has, the more clothes she buys. (Có càng nhiều tiền, cô ấy càng mua nhiều quần áo.) The more electricity you use, the more money you will pay. (Bạn sử dụng càng nhiều điện, bạn sẽ càng phải trả nhiều tiền.) B. Cấu trúc so sánh đồng tiến: CÀNG NGÀY CÀNG * Tính từ và trạng từ ngắn ADJ/ ADV + ER AND ADJ/ADV + ER Ex: It’s hotter and hotter. (Trời càng ngày càng nóng.) She is weaker and weaker. (Bà ấy càng ngày càng yếu.) * Tính từ và trạng từ dài MORE AND MORE + ADJ/ ADV Ex: Life in the city is more and more stressful. (Cuộc sống ở thành thị càng ngày càng căng
4 thẳng.) My daughter is more and more beautiful. (Con gái tôi càng ngày càng xinh đẹp.) 2. PHRASAL VERBS (CỤM ĐỘNG TỪ) * Some common phrasal verbs: Một vài cụm động từ thông dụng get around: đi lại, thăm thú xung quanh cheer sb up: động viên, làm cho ai vui lên carry out: thực hiện, tiến hành (kế hoạch, dự án) clean sth up: lau chùi come down with: bị ốm, mắc bệnh close down: ngừng hoạt động, đóng cửa tiệm (kinh doanh, buôn bán) hang out with: đi chơi với ai come across sb/sth: tình cờ gặp, thấy ai/cái gì cut down on: cắt giảm come up with: nghĩ ra catch up with: theo kịp, đuổi kịp, bắt kịp ai đó, cái gì make sth up: bịa đặt, dựng chuyện check in: làm thủ tục nhận phòng khách sạn/ thủ tục soát vé ở sân bay make up one’s mind: quyết định check out: làm thủ tục trả phòng ở khách sạn pass down: lưu truyền (thế hệ này sang thế hệ khác) pick someone up: đón ai run into sb/sth: tình cờ gặp, vô tình gặp thấy ai, cái gì put sth off: trì hoãn, tạm dừng việc gì run out: cạn kiệt, hết = to be used up put sth on: mặc cái gì run out of sth: hết thứ gì put sth away: cất cái gì đó đi set up sth: thành lập, thiết lập cái gì put up with sb/sth; chịu đựng, tha thứ cho ai, cái gì set off: khởi hành pull down: phá hủy, đập, dở bỏ settle down: ổn định cuộc sống tại chỗ nào đó show off: khoe khoang = boast off stand for: viết tắt chữ gì show up: xuất hiện, có mặt take away: lấy đi, mang đi show sb around: dẫn ai đi thăm quan xung quanh take over: tiếp quản, kế thừa slow down: chậm lại turn down: từ chối, loại cái gì, ai

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.