Nội dung text Grade 6 - Unit 7 - (Student).docx
UNIT 7: MOVIE Word Transcription Type Meanin g Example 1. movie /ˈmuːvi/ (n) Phim ảnh The movie was so great. (Bộ phim đó rất hay.) 2. horror movie /ˈhɒrə ˈmuːvi/ (n) Phim kinh dị I don’t like horror movies because they are so scary. (Tôi không thích phim kinh dị vì chúng rất sợ hãi) 3. animated movie /ˈænɪmeɪtɪd ˈ muːvi/ (n) Phim hoạt hình Most children enjoy watching animated movie. (Hầu hết trẻ em thích phim hoạt hình) 4. science fiction /sl/ˈsaɪəns ˈfɪ kʃən/ (n) Phim khoa học viễn tưởng Linda isn’t interested in science fiction films. (Linda không thích phim khoa học viễn tưởng) 5. drama /ˈdrɑːmə/ (n) Kịch My parents often watch drama in the evening. (Bố mẹ tôi thường xem kịch vào buổi tối) 6. comedy /ˈkɑmədi/ (n) Phim hài This comedy is so funny that I can’t help laughing. (Bộ phim hài này hài hước đến nỗi tôi không nhịn được cười) 7. action movie /ˈkɒmɪdi/ (n) Phim hành động He is a famous actor in many action movies. (Anh ấy nổi tiếng ở rất nhiều bộ VOCABULARY A
UNIT 7: MOVIE 15. army (Quân đội Việt Nam rất mạnh) 16. battle /ˈbætl/ (n Trận đấu Our country won many battles. (Đất nướ chúng tôi đã thắng rất nhiều trận đấu) 17. general /ˈdʒenrəl/ (n) Vị tướng He was a great general. (Ông ấy là một vị tướng vĩ đại) 18. king /kɪŋ/ (n) Nhà vua Hung King is the first king of Vietnam. (Vua hùng là vị vua đầu tiên của Việt Nam) 19. queen /kwiːn/ (n) Hoàng hậu The queen was so pretty and kind. (Hoàng hậu đó rất đẹp và tốt bụng) 20. soldier /ˈsəʊldʒər/ (n) Người lính A lot of soldiers died in the battle. (Rất nhiều người lính đã hy sinh trong trận đấu ấy) 21. win /wɪn/ (v) Chiến thắng Our team want to win the next match. (Đội của tôi muốn chiến thắng trong trận đấu sắp tới.) 22. invader /ɪnˈveɪdər/ (n) Kẻ thù The king defeated many strong invaders. (Nhà vua này đã đánh bại rất nhiều kẻ thù hùng mạnh)