PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FG12 - ĐỀ CK1 - 18.10.2025 - KEYS.pdf

FRIENDS GLOBAL 12 – 1 ST FINAL TEST 1 Read the following ADVERTISEMENT and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. DISCOVER THE RICH TAPESTRY OF CUSTOMS AND CULTURE! Embark on a journey through the vibrant world of customs and culture that define our global community. Experience the warmth of traditional greetings in Japan, (1)......................... people bow to signify respect and gratitude. Delight in the rhythmic beats of Brazilian samba during Carnival, a celebration of life and unity. Savor the flavors of authentic Italian cuisine, where every meal tells a story of family and tradition. Explore the intricate art of Indian henna, a symbol of joy and celebration, or witness the graceful movements of a traditional Chinese lion dance, believed to bring good fortune. Engage (2)..................lively discussions around a Moroccan tagine, where every ingredient reflects the country's rich history and (3) ...................influences. Whether you’re participating in the vibrant festivals of Spain or (4)........................the ancient art of Scottish Highland dancing, each experience is a gateway to understanding the heart and soul of different cultures. Join us as we celebrate diversity, fostering connections that transcend borders and promote mutual respect. Embrace the customs and cultures that (5) ................. our lives and make the world a (6)............................ ! Question 1: A. where B. which C. who D. whom Question 2: A. at B. with C. in D. to Question 3: A. diversity B. diversification C. diversely D. diverse Question 4: A. to learn B. learning C. learn D. learnt Question 5: A. enrich B. explore C. explain D. exceed 1 => tạm dịch: Join us as we celebrate diversity, fostering connections that transcend borders and promote mutual respect. Embrace the customs and cultures that enrich our lives and make the world a more beautiful place! (Hãy tham gia cùng chúng tôi khi chúng tôi tôn vinh sự đa dạng, thúc đẩy các kết nối vượt qua biên giới và thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau. Nắm bắt những phong tục và văn hóa làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta và biến thế giới thành một nơi tươi đẹp hơn!) - enrich our lives: làm phong phú cuộc sống của chúng ta By Riêng Một Góc Trời A. làm giàu => tạm dịch: Whether you’re participating in the vibrant festivals of Spain or learning the ancient art of Scottish Highland dancing, each experience is a gateway to understanding the heart and soul of different cultures. (Cho dù bạn đang tham gia các lễ hội sôi động của Tây Ban Nha hay tìm hiểu nghệ thuật khiêu vũ cổ xưa của vùng Cao nguyên Scotland, mỗi trải nghiệm đều là cửa ngõ để hiểu được trái tim và tâm hồn của các nền văn hóa khác nhau.) - song song: participating ............. or learning By Riêng Một Góc Trời => chọn B => tạm dịch: Engage in lively discussions around a Moroccan tagine, where every ingredient reflects the country's rich history and diverse influences. (Tham gia vào các cuộc thảo luận sôi nổi xung quanh món tagine của Ma-rốc, nơi mọi thành phần đều phản ánh lịch sử phong phú và ảnh hưởng đa dạng của đất nước.) - adj + N By Riêng Một Góc Trời => chọn D => tạm dịch: Engage in lively discussions around a Moroccan tagine, where every ingredient reflects the country's rich history and diverse influences. (Tham gia vào các cuộc thảo luận sôi nổi xung quanh món tagine của Ma-rốc, nơi mọi thành phần đều phản ánh lịch sử phong phú và ảnh hưởng đa dạng của đất nước.) - engage in: tham gia By Riêng Một Góc Trời => chọn C => tạm dịch: Experience the warmth of traditional greetings in Japan, where people bow to signify respect and gratitude. (Trải nghiệm sự nồng nhiệt của lời chào truyền thống ở Nhật Bản, nơi mọi người cúi đầu để biểu thị sự tôn trọng và lòng biết ơn.) - nơi chốn + where + S By Riêng Một Góc Trời => chọn A
B. khám phá C. giải thích D. vượt quá => chọn A Question 6: A. place more beautiful B. beautiful more place C. more beautiful place D. more place beautiful Read the following LEAFLET and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. HOLIDAYS AND TOURISM Are you ready to embark on your next adventure? Whether you're looking for relaxation on a sunny beach, a thrilling mountain hike, or cultural (7).................. in vibrant cities, there’s something for everyone! Why Travel? Traveling allows you to discover new places and meet (8)..................from different cultures. You can unwind on the shores of tropical islands, (9)......................dive into the bustling life of urban centers. The options are endless! Top Destinations 1. Tropical Beaches: Enjoy sunbathing, swimming, and water sports. You can also try local (10) .............. 2. Mountain Retreats: Hike up breathtaking trails, or simply take in the views. Don't forget your camera! 3. Cultural Cities: Explore many museums, several galleries, and (11)....................historical sites. Experience various local traditions and festivals. Tips for Planning Your Trip  Research: (12)................... various destinations and compare prices.  Book Early: Secure your accommodations and flights to save money.  Pack Smart: Bring essentials but leave space for souvenirs! Join the Adventure! If you’re excited about traveling, start planning today! Gather your friends or family, and choose a destination that everyone will enjoy. Remember, the journey is just as important as the destination. Let’s make unforgettable memories together! Question 7: A. ideas B. experiences C. weather D. destinations => tạm dịch: Are you ready to embark on your next adventure? Whether you're looking for relaxation on a sunny beach, a thrilling mountain hike, or cultural experiences in vibrant cities, there’s something for everyone! (Bạn đã sẵn sàng bắt tay vào cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình chưa? Cho dù bạn đang tìm kiếm sự thư giãn trên bãi biển đầy nắng, chuyến leo núi ly kỳ hay trải nghiệm văn hóa ở các thành phố sôi động, luôn có điều gì đó dành cho tất cả mọi người!) By Riêng Một Góc Trời A. ý tưởng B. kinh nghiệm C. thời tiết D. điểm đến => chọn B Question 8: A. others B. other C. another D. the other => tạm dịch: Traveling allows you to discover new places and meet others from different cultures. (Du lịch cho phép bạn khám phá những địa điểm mới và gặp gỡ những người khác từ các nền văn hóa khác nhau.) 2 => tạm dịch: Join us as we celebrate diversity, fostering connections that transcend borders and promote mutual respect. Embrace the customs and cultures that enrich our lives and make the world a more beautiful place! (Hãy tham gia cùng chúng tôi khi chúng tôi tôn vinh sự đa dạng, thúc đẩy các kết nối vượt qua biên giới và thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau. Nắm bắt những phong tục và văn hóa làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta và biến thế giới thành một nơi tươi đẹp hơn!) - more + adj + N By Riêng Một Góc Trời => chọn C
- others => đại từ và có thể đứng độc lập, mang nghĩa là "những người khác." - other + adj By Riêng Một Góc Trời - another => không đúng vì "another" dùng để chỉ một đối tượng khác ở dạng số ít, trong khi câu này nói đến nhiều người (số nhiều) - the other => không đúng vì "the other" chỉ dùng khi chỉ cụ thể một đối tượng khác, không phù hợp với ý nghĩa câu này. => chọn A Question 9: A. or B. and C. but D. so Question 10: A. clothing B. animals C. cuisines D. languages => tạm dịch: Tropical Beaches: Enjoy sunbathing, swimming, and water sports. You can also try local cuisines. (Bãi biển nhiệt đới: Tận hưởng tắm nắng, bơi lội và chơi các môn thể thao dưới nước. Bạn cũng có thể thử các món ăn địa phương.) A. quần áo B. động vật C. ẩm thực D. ngôn ngữ => chọn C By Riêng Một Góc Trời Question 11: A. few B. numerous C. single D. a couple of => tạm dịch: Explore many museums, several galleries, and numerous historical sites. Experience various local traditions and festivals. (Khám phá nhiều bảo tàng, một số phòng trưng bày và nhiều di tích lịch sử. Trải nghiệm các truyền thống và lễ hội địa phương khác nhau.) - few: "một vài" - numerous: "nhiều" hoặc "đông đảo" - single: "một" hoặc "đơn lẻ" - a couple of: "một đôi" hoặc "một vài" => chọn B By Riêng Một Góc Trời Question 12: A. Look out B. Look after C. Look for D. Look into => tạm dịch: Research: Look into various destinations and compare prices. (Nghiên cứu: Nhìn vào các điểm đến khác nhau và so sánh giá cả.) By Riêng Một Góc Trời A. "cảnh giác, cẩn thận." B. "chăm sóc, bảo vệ." C. "tìm kiếm." D. "nghiên cứu, tìm hiểu một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó." => chọn D Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful EXCHANGE or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. David: "Sure, that sounds like a great idea!" b. Sylvie: "I’m thinking of going hiking. Do you want to join?" c. David: "What are your plans for the weekend, Sylvie?" 3 => tạm dịch: You can unwind on the shores of tropical islands, or dive into the bustling life of urban centers. The options are endless! (Bạn có thể thư giãn trên bờ biển của những hòn đảo nhiệt đới hoặc hòa mình vào cuộc sống nhộn nhịp của các trung tâm đô thị. Các tùy chọn là vô tận!) By Riêng Một Góc Trời A. hoặc B. và C. nhưng D. vì vậy => chọn A
A. b – a – c B. c – b – a C. c – a – b D. a – b – c KEYS: Question 14: a. David: Maybe Europe. I want to explore different cultures. b. Sylvie: That sounds exciting! Where would you like to travel? c. David: Hi, Sylvie! Have you decided what you'll do after graduation? d. Sylvie: Hey, David! I'm thinking of going to university. What about you? e. David: I’m still considering my options. I might take a gap year. A. b – d – e – c – a B. a – d – e – b – c C. c – d – e – b – a D. d – c – e – b – a KEYS: Question 15: Dear Sylvie, a. Last week, I attended a traditional festival in my hometown. b. I hope this letter finds you well. c. It began with a parade, followed by local food stalls showcasing our culture. d. I wish you could have been there to experience it! e. The evening ended with fireworks that lit up the sky. Best regards, David A. e – a – c – b – d B. a – b – c – e – d C. d – a – c – e – b D. b – a – c – e – d KEYS: 4 Dear Sylvie, I hope this letter finds you well. Last week, I attended a traditional festival in my hometown. It began with a parade, followed by local food stalls showcasing our culture. The evening ended with fireworks that lit up the sky. I wish you could have been there to experience it! By Riêng Một Góc Trời Best regards, David => tạm dịch: David: Hi, Sylvie! Have you decided what you'll do after graduation? Sylvie: Hey, David! I'm thinking of going to university. What about you? David: I’m still considering my options. I might take a gap year. Sylvie: That sounds exciting! Where would you like to travel? David: Maybe Europe. I want to explore different cultures. => tạm dịch: David: Chào Sylvie! Bạn đã quyết định mình sẽ làm gì sau khi tốt nghiệp chưa? Sylvie: Này, David! Tôi đang nghĩ đến việc học đại học. Còn bạn thì sao? David: Tôi vẫn đang cân nhắc các lựa chọn của mình. Tôi có thể mất một năm. Sylvie: Nghe có vẻ thú vị! Bạn muốn đi du lịch ở đâu? David: Có lẽ là Châu Âu. Tôi muốn khám phá những nền văn hóa khác nhau. => chọn C By Riêng Một Góc Trời David: "What are your plans for the weekend, Sylvie?" Sylvie: "I’m thinking of going hiking. Do you want to join?" David: "Sure, that sounds like a great idea!" => tạm dịch: David: "Kế hoạch cuối tuần của bạn là gì, Sylvie?" Sylvie: "Tôi đang nghĩ đến việc đi bộ đường dài. Bạn có muốn tham gia không?" David: "Chắc chắn rồi, đó có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời!" => chọn B

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.