Nội dung text Worksheet Unit 9 - iSW7.docx
3 13. postcard nhiều bưu thiệp khi cô ấy đi nghỉ hè năm ngoái. 14. roast /rəʊst/ v Nướng We are roasting in the sun. Chúng tôi đang phơi ngoài nắng. 15. sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/ n Chuyến ngắm cảnh It was so beautiful day, so we went sightseeing. Đó là một ngày rất đẹp nên chúng tôi đã đi ngắm cảnh. 16. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ n Đồ lưu niệm I bought a lot of souvenirs when I visited Hanoi. Tôi đã mua rất nhiều quà lưu niệm khi tôi đến thăm Hà Nội. 17. swimsuit /ˈswɪmsuːt/ n Bộ đồ bơi She wanted to buy a black swimsuit. Cô ấy muốn mua một bộ đồ bơi màu đen. 18. wallet /ˈwɒlɪt/ n ví There is a lot of money in my wallet. Có rất nhiều tiền trong ví của tôi. 19. aquarium /əˈkweəriəm/ n Bể cá The children are interested in visiting the aquarium at the weekends. Những đứa trẻ thích đến thăm bể cá vào ngày cuối tuần. 20. hockey /ˈhɒki/ n Môn khúc côn cầu Hockey is a popular sport in America. Khúc côn cầu là môn thể thao rất phổ biến tại Mỹ.